Bản dịch của từ Prepositive trong tiếng Việt

Prepositive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepositive (Adjective)

01

(của một từ, hạt, v.v.) được đặt trước từ mà nó chi phối hoặc sửa đổi.

Of a word particle etc placed in front of the word that it governs or modifies.

Ví dụ

The prepositive phrase highlights social issues in the community effectively.

Cụm từ đứng trước nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

The report did not include any prepositive terms for social policies.

Báo cáo không bao gồm bất kỳ thuật ngữ đứng trước nào cho chính sách xã hội.

Are prepositive adjectives common in discussions about social justice?

Có phải các tính từ đứng trước thường gặp trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prepositive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prepositive

Không có idiom phù hợp