Bản dịch của từ Prepositive trong tiếng Việt
Prepositive
Prepositive (Adjective)
The prepositive phrase highlights social issues in the community effectively.
Cụm từ đứng trước nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
The report did not include any prepositive terms for social policies.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ thuật ngữ đứng trước nào cho chính sách xã hội.
Are prepositive adjectives common in discussions about social justice?
Có phải các tính từ đứng trước thường gặp trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Từ "prepositive" được định nghĩa là thuộc về hoặc liên quan đến vị trí nằm trước một thành tố ngữ pháp trong câu, đặc biệt là trong ngữ pháp của ngôn ngữ. Từ này thường được sử dụng để mô tả tính từ hoặc danh từ đứng trước danh từ khác trong cấu trúc ngữ pháp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "prepositive" có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt, với người nói tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết đầu.
Từ "prepositive" xuất phát từ tiếng Latin "prae" có nghĩa là "trước" và "positus", hình thức phân từ của động từ "ponere", nghĩa là "đặt". Kết hợp lại, "prepositive" chỉ những yếu tố hoặc thành phần được đặt trước một thành phần khác trong ngữ pháp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ pháp để miêu tả các tính từ hoặc phần tử được đặt trước danh từ mà chúng sửa đổi, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc ngữ câu và vị trí của từ trong đó.
Từ "prepositive" xuất hiện tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi người nói và viết cần sử dụng ngôn ngữ học thuật chính xác. Trong ngữ cảnh khác, "prepositive" thường được áp dụng trong ngữ pháp để chỉ vị trí của tính từ hoặc cụm từ đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa, phổ biến trong nghiên cứu ngôn ngữ và tài liệu học thuật. Từ này có thể gặp trong các bài giảng về ngữ pháp tiếng Anh trong các khóa học ngôn ngữ.