Bản dịch của từ Prepositive trong tiếng Việt

Prepositive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepositive (Adjective)

pɹipˈɑzɪtɪv
pɹipˈɑzɪtɪv
01

(của một từ, hạt, v.v.) được đặt trước từ mà nó chi phối hoặc sửa đổi.

Of a word particle etc placed in front of the word that it governs or modifies.

Ví dụ

The prepositive phrase highlights social issues in the community effectively.

Cụm từ đứng trước nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

The report did not include any prepositive terms for social policies.

Báo cáo không bao gồm bất kỳ thuật ngữ đứng trước nào cho chính sách xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prepositive/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.