Bản dịch của từ Preposterousness trong tiếng Việt

Preposterousness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preposterousness (Adjective)

pɹɪpˈɑstəɹəsnɛs
pɹɪpˈɑstəɹəsnɛs
01

Hoàn toàn vô lý hoặc vô lý.

Completely unreasonable or absurd.

Ví dụ

Many believe the preposterousness of that claim is evident in society.

Nhiều người tin rằng sự vô lý của tuyên bố đó là rõ ràng trong xã hội.

The preposterousness of his argument did not convince anyone at the meeting.

Sự vô lý của lập luận của anh ấy không thuyết phục được ai trong cuộc họp.

Is the preposterousness of social media trends affecting our youth today?

Liệu sự vô lý của các xu hướng truyền thông xã hội có ảnh hưởng đến giới trẻ hôm nay không?

Preposterousness (Noun)

pɹɪpˈɑstəɹəsnɛs
pɹɪpˈɑstəɹəsnɛs
01

Chất lượng của việc hoàn toàn không hợp lý hoặc vô lý.

The quality of being completely unreasonable or absurd.

Ví dụ

The preposterousness of the proposal shocked everyone at the meeting.

Sự vô lý của đề xuất đã khiến mọi người ở cuộc họp sốc.

The preposterousness of his claims cannot be ignored in this discussion.

Sự vô lý của những tuyên bố của anh ấy không thể bị bỏ qua trong cuộc thảo luận này.

Is the preposterousness of her argument obvious to everyone here?

Liệu sự vô lý của lập luận của cô ấy có rõ ràng với mọi người ở đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preposterousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preposterousness

Không có idiom phù hợp