Bản dịch của từ Preprandial trong tiếng Việt
Preprandial

Preprandial (Adjective)
The preprandial toast was given by John at the wedding reception.
Lời chúc trước bữa ăn được John phát biểu tại tiệc cưới.
They did not have a preprandial drink before the formal dinner.
Họ đã không có đồ uống trước bữa ăn chính thức.
Did you enjoy the preprandial snacks at the company event?
Bạn có thích đồ ăn nhẹ trước bữa ăn tại sự kiện công ty không?
Từ "preprandial" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "trước bữa ăn". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong nghiên cứu về dinh dưỡng và tiểu đường, nhằm chỉ các hoạt động hoặc tình trạng diễn ra trước khi ăn, như "đường huyết preprandial" tức là mức đường huyết trước bữa ăn. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và nằm trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "preprandial" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "prae-" có nghĩa là "trước" và "prandium" có nghĩa là "bữa ăn". Kết hợp lại, từ này chỉ thời điểm diễn ra trước bữa ăn. Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong y học và dinh dưỡng để mô tả các hành động hoặc trạng thái diễn ra trước khi tiêu thụ thức ăn. Nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên tính chất này, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe và thực phẩm.
Từ "preprandial" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh y tế hoặc dinh dưỡng, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc hướng dẫn liên quan đến thời điểm ăn uống, đặc biệt là liên quan đến huyết đường hoặc insulin. Từ này có thể áp dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống và sức khỏe, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.