Bản dịch của từ Preprandial trong tiếng Việt

Preprandial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preprandial (Adjective)

pɹipɹˈændil
pɹipɹˈændil
01

Thực hiện hoặc uống trước bữa tối hoặc bữa trưa.

Done or taken before dinner or lunch.

Ví dụ

The preprandial toast was given by John at the wedding reception.

Lời chúc trước bữa ăn được John phát biểu tại tiệc cưới.

They did not have a preprandial drink before the formal dinner.

Họ đã không có đồ uống trước bữa ăn chính thức.

Did you enjoy the preprandial snacks at the company event?

Bạn có thích đồ ăn nhẹ trước bữa ăn tại sự kiện công ty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preprandial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preprandial

Không có idiom phù hợp