Bản dịch của từ Preprocess trong tiếng Việt
Preprocess
Verb
Preprocess (Verb)
01
Đối tượng (dữ liệu) để xử lý sơ bộ.
Ví dụ
Researchers preprocess survey data before analyzing the social trends in 2023.
Các nhà nghiên cứu xử lý dữ liệu khảo sát trước khi phân tích xu hướng xã hội năm 2023.
They do not preprocess the data properly, leading to inaccurate results.
Họ không xử lý dữ liệu đúng cách, dẫn đến kết quả không chính xác.
Do you preprocess the data before discussing social issues in class?
Bạn có xử lý dữ liệu trước khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Preprocess
Không có idiom phù hợp