Bản dịch của từ Prerecording trong tiếng Việt
Prerecording

Prerecording (Verb)
We will prerecord the podcast on social issues next Monday.
Chúng tôi sẽ ghi âm trước podcast về các vấn đề xã hội vào thứ Hai tới.
They did not prerecord any interviews for the social project.
Họ đã không ghi âm trước bất kỳ cuộc phỏng vấn nào cho dự án xã hội.
Did you prerecord the discussion about community services last week?
Bạn đã ghi âm trước cuộc thảo luận về dịch vụ cộng đồng tuần trước chưa?
Prerecording (Noun)
The prerecording of the community meeting helped many people participate.
Bản ghi trước của cuộc họp cộng đồng đã giúp nhiều người tham gia.
They did not use prerecording for the live social event last week.
Họ đã không sử dụng bản ghi trước cho sự kiện xã hội trực tiếp tuần trước.
Is the prerecording available for the town hall discussion on climate change?
Bản ghi trước có sẵn cho cuộc thảo luận của thị trấn về biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Từ "prerecording" được định nghĩa là quá trình ghi âm hoặc ghi hình trước khi phát sóng trực tiếp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành truyền thông, giải trí và giáo dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "prerecording" được sử dụng giống nhau về nghĩa và viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng cũng như hình thức thể hiện, với tiếng Anh Anh có xu hướng dùng thuật ngữ này trong các chương trình truyền hình.
Từ "prerecording" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "record" xuất phát từ "recordari", nghĩa là "ghi nhớ" hay "ghi lại". Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 20, khi công nghệ ghi âm phát triển. Ngày nay, "prerecording" được sử dụng để chỉ hành động ghi âm hoặc tạo ra một sản phẩm âm thanh trước thời điểm phát sóng, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ truyền thông và nghệ thuật biểu diễn.
Từ "prerecording" thường xuất hiện trong thành phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về truyền thông và công nghệ. Tần suất sử dụng từ này trong các bối cảnh khác chủ yếu nằm trong lĩnh vực phát thanh, truyền hình và sản xuất âm nhạc, thể hiện việc ghi âm hoặc ghi hình trước khi phát sóng. Ngoài ra, nó cũng có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật số hóa nội dung và bảo tồn tài liệu.