Bản dịch của từ Presbyter trong tiếng Việt
Presbyter

Presbyter (Noun)
Pastor John is a presbyter at the local community church.
Mục sư John là một trưởng lão tại nhà thờ cộng đồng địa phương.
The church does not have a presbyter this year.
Nhà thờ không có trưởng lão nào năm nay.
Is the presbyter attending the social gathering on Saturday?
Trưởng lão có tham dự buổi gặp gỡ xã hội vào thứ Bảy không?
Từ "presbyter" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "presbuteros", có nghĩa là "người già", thường được dùng để chỉ một chức vụ trong các Giáo hội Kitô giáo, đặc biệt trong Giáo hội Công giáo và Giáo hội Tin Lành. Chức vụ này thường tương đương với linh mục hoặc người lãnh đạo hội thánh, có trách nhiệm giảng dạy và hướng dẫn tâm linh cho cộng đồng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong văn cảnh cụ thể, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các phương ngữ.
Từ "presbyter" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "presbyteros", nghĩa là "người cao tuổi" hoặc "tiến sĩ". Từ này xuất phát từ gốc Latin "presbyter", thường được sử dụng để chỉ chức vụ trong giáo hội, đặc biệt là trong Kitô giáo, nơi ám chỉ đến các linh mục cấp thấp hơn. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò lãnh đạo và trách nhiệm trong cộng đồng tôn giáo, hiện nay vẫn duy trì ý nghĩa chỉ những người nắm giữ chức vụ cao trong nhà thờ.
Từ "presbyter" không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong các giáo hội Ki-tô giáo, nơi chỉ đến một vị chức sắc tôn giáo có trách nhiệm. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc quản lý của các tổ chức tôn giáo hoặc khi nghiên cứu về lịch sử tôn giáo. Do đó, việc sử dụng từ này thường bị giới hạn trong các lĩnh vực chuyên sâu về tôn giáo và thần học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp