Bản dịch của từ President-elect trong tiếng Việt
President-elect

President-elect (Noun)
Joe Biden was the president-elect before taking office in January 2021.
Joe Biden là tổng thống được bầu trước khi nhậm chức vào tháng 1 năm 2021.
The president-elect does not have any official powers yet.
Tổng thống được bầu chưa có quyền lực chính thức nào.
Is the president-elect ready to address the nation’s challenges?
Tổng thống được bầu có sẵn sàng giải quyết các thách thức của quốc gia không?
"President-elect" là thuật ngữ chỉ cá nhân đã được bầu làm Tổng thống nhưng chưa chính thức nhậm chức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị của Hoa Kỳ và các quốc gia có hệ thống bầu cử tương tự. Về mặt ngữ nghĩa, "president-elect" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "president-elect" được phát âm rõ ràng hơn với âm "t" ở giữa, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "president-elect" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "praesidens" mang nghĩa là người ngồi trên, đứng đầu, và "electus" là quá khứ phân từ của "eligere", nghĩa là lựa chọn hoặc bầu chọn. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cá nhân đã được bầu chọn làm tổng thống nhưng chưa chính thức nhậm chức. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ ngày càng phổ biến trong chính trị Mỹ, phản ánh quy trình dân chủ trong việc chuyển giao quyền lực.
Từ "president-elect" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị và bầu cử, như trong bài đọc và bài nói. Từ này thường xuất hiện khi đề cập đến cá nhân đã chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống nhưng chưa chính thức nhậm chức. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các bài viết về chính trị và thời sự, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chuyển giao quyền lực.