Bản dịch của từ President-elect trong tiếng Việt

President-elect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

President-elect (Noun)

01

Người đã được bầu làm tổng thống nhưng chưa nhậm chức.

A person who has been elected president but has not yet taken up office.

Ví dụ

Joe Biden was the president-elect before taking office in January 2021.

Joe Biden là tổng thống được bầu trước khi nhậm chức vào tháng 1 năm 2021.

The president-elect does not have any official powers yet.

Tổng thống được bầu chưa có quyền lực chính thức nào.

Is the president-elect ready to address the nation’s challenges?

Tổng thống được bầu có sẵn sàng giải quyết các thách thức của quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/president-elect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with President-elect

Không có idiom phù hợp