Bản dịch của từ Presides trong tiếng Việt
Presides

Presides (Verb)
Mr. Smith presides over the community meeting every month without fail.
Ông Smith chủ trì cuộc họp cộng đồng mỗi tháng mà không thất bại.
She does not preside at social gatherings; she prefers to participate.
Cô ấy không chủ trì các buổi gặp gỡ xã hội; cô thích tham gia.
Who presides during the annual charity event in our town?
Ai chủ trì sự kiện từ thiện hàng năm ở thị trấn của chúng ta?
Dạng động từ của Presides (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preside |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presiding |
Họ từ
"Presides" là động từ "preside" ở ngôi thứ ba số ít, có nghĩa là chủ trì hoặc lãnh đạo một cuộc họp, phiên họp hoặc sự kiện. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, pháp lý, hoặc tổ chức, ám chỉ việc điều hành hoặc giám sát các hoạt động diễn ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "preside" vẫn giữ nguyên cách viết và nghĩa, tuy nhiên, tùy theo ngữ cảnh mà ngữ điệu và mức độ trang trọng có thể khác nhau.
Từ "presides" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praesidēre", bao gồm tiền tố "prae" (trước) và động từ "sedēre" (ngồi). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14 và thường được sử dụng để chỉ việc đảm nhận vai trò lãnh đạo trong một cuộc họp hay tổ chức. Ngày nay, "presides" thường được hiểu là hành động điều hành hoặc hướng dẫn một sự kiện, phản ánh quyền làm chủ và trách nhiệm trong quản lý.
Từ "presides" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về vai trò lãnh đạo hoặc quản lý trong các tổ chức, hội nghị. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị khi đề cập đến người chủ trì hoặc điều hành cuộc họp, phiên tòa. Mặc dù không phổ biến, nhưng "presides" có tính chất trang trọng và thường gặp trong văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
