Bản dịch của từ Press agent trong tiếng Việt
Press agent

Press agent (Noun)
Một đại lý quan hệ công chúng.
A public relations agent.
The press agent promoted the charity event for Red Cross effectively.
Đại diện truyền thông đã quảng bá sự kiện từ thiện cho Hội Chữ thập đỏ hiệu quả.
The press agent did not respond to inquiries about the social campaign.
Đại diện truyền thông đã không phản hồi về các câu hỏi về chiến dịch xã hội.
Is the press agent handling the social media for the local festival?
Đại diện truyền thông có đang quản lý mạng xã hội cho lễ hội địa phương không?
Press agent (Verb)
The press agent promoted the charity event for local schools effectively.
Đại diện truyền thông đã quảng bá sự kiện từ thiện cho các trường địa phương.
The press agent did not influence public opinion about the new policy.
Đại diện truyền thông không ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về chính sách mới.
Did the press agent publicize the social campaign for mental health awareness?
Đại diện truyền thông đã quảng bá chiến dịch xã hội về nhận thức sức khỏe tâm thần chưa?
"Press agent" là thuật ngữ chỉ những cá nhân chuyên trách trong việc quản lý thông tin và quan hệ truyền thông cho một cá nhân, tổ chức hoặc sự kiện. Họ có nhiệm vụ tạo dựng và duy trì hình ảnh công khai, phát hành thông cáo báo chí và tổ chức các hoạt động truyền thông. Tại Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn so với Mỹ, nơi nó được sử dụng rộng rãi trong ngành truyền thông và giải trí để chỉ những người làm PR (quan hệ công chúng).
Thuật ngữ "press agent" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "pressare", có nghĩa là "nhấn mạnh" hay "đè nén". Xuất hiện vào thế kỷ 19, thuật ngữ này mô tả những cá nhân làm việc để xây dựng và quản lý hình ảnh công chúng cho các nhân vật nổi bật hoặc sự kiện. Ngày nay, "press agent" chỉ đến người đại diện truyền thông, người có nhiệm vụ phát thông tin cho giới báo chí nhằm mục đích quảng bá và xây dựng mối quan hệ trong ngành truyền thông. Sự phát triển này phản ánh vai trò quan trọng của truyền thông trong xã hội hiện đại.
Từ "press agent" xuất hiện thường xuyên trong các bài viết và các tình huống liên quan đến truyền thông và quan hệ công chúng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về quảng cáo hoặc chiến lược truyền thông. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vai trò của cá nhân trong việc quản lý hình ảnh và thông tin của tổ chức hoặc nhân vật nổi tiếng, nhất là trong các sự kiện báo chí. Sự phổ biến của từ này cũng phản ánh vai trò quan trọng của truyền thông trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp