Bản dịch của từ Press agent trong tiếng Việt

Press agent

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Press agent (Noun)

pɹɛs ˈeɪdʒnt
pɹɛs ˈeɪdʒnt
01

Một đại lý quan hệ công chúng.

A public relations agent.

Ví dụ

The press agent promoted the charity event for Red Cross effectively.

Đại diện truyền thông đã quảng bá sự kiện từ thiện cho Hội Chữ thập đỏ hiệu quả.

The press agent did not respond to inquiries about the social campaign.

Đại diện truyền thông đã không phản hồi về các câu hỏi về chiến dịch xã hội.

Is the press agent handling the social media for the local festival?

Đại diện truyền thông có đang quản lý mạng xã hội cho lễ hội địa phương không?

Press agent (Verb)

pɹɛs ˈeɪdʒnt
pɹɛs ˈeɪdʒnt
01

Để thúc đẩy hoặc công khai để gây ảnh hưởng đến dư luận.

To promote or publicize to influence public opinion.

Ví dụ

The press agent promoted the charity event for local schools effectively.

Đại diện truyền thông đã quảng bá sự kiện từ thiện cho các trường địa phương.

The press agent did not influence public opinion about the new policy.

Đại diện truyền thông không ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về chính sách mới.

Did the press agent publicize the social campaign for mental health awareness?

Đại diện truyền thông đã quảng bá chiến dịch xã hội về nhận thức sức khỏe tâm thần chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/press agent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Press agent

Không có idiom phù hợp