Bản dịch của từ Press charges trong tiếng Việt
Press charges

Press charges (Phrase)
She decided to press charges against the thief.
Cô ấy quyết định buộc tội kẻ trộm.
He regretted not pressing charges after the incident.
Anh ân hận vì không buộc tội sau sự cố.
Did the victim finally decide to press charges against the attacker?
Nạn nhân cuối cùng có quyết định buộc tội kẻ tấn công không?
She decided to press charges against the thief.
Cô ấy quyết định kêu cáo kẻ trộm.
The victim refused to press charges due to fear.
Nạn nhân từ chối kêu cáo vì sợ hãi.
Cụm từ "press charges" trong tiếng Anh chỉ hành động truy tố hoặc yêu cầu tiến hành tố tụng hình sự đối với một cá nhân do có hành vi phạm tội. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "press charges" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động của nạn nhân trong việc khởi kiện tội phạm. Tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm này nhưng thường mang sắc thái ít nghiêm trọng hơn trong một số ngữ cảnh.
Cụm từ "press charges" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ động từ "pressare", có nghĩa là "ấn", "gây áp lực". Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này diễn tả hành động chính thức buộc tội một cá nhân đối với việc vi phạm pháp luật. Lịch sử pháp lý cho thấy, việc "press charges" xuất hiện trong các hệ thống tư pháp nhằm bảo vệ quyền lợi của nạn nhân và khuyến khích sự thực thi công lý. Nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến quyền lợi và sự trách nhiệm của cá nhân trong quá trình tố tụng.
Cụm từ "press charges" thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý, đặc biệt là trong ngữ cảnh hình sự, khi một cá nhân quyết định chính thức tố cáo hành vi phạm tội lên cơ quan chức năng. Trong bài thi IELTS, cụm từ này có thể không thường xuyên xuất hiện trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc, Viết do tính chất chuyên ngành. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong các tài liệu hoặc bài viết liên quan đến luật pháp hoặc an ninh. Cụm từ này phù hợp khi thảo luận về quyền lợi cá nhân trong hệ thống tư pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp