Bản dịch của từ Presumes trong tiếng Việt
Presumes

Presumes (Verb)
Giả sử rằng một cái gì đó là trường hợp trên cơ sở xác suất.
Suppose that something is the case on the basis of probability.
The survey presumes people prefer online shopping over traditional stores.
Khảo sát giả định rằng mọi người thích mua sắm trực tuyến hơn cửa hàng truyền thống.
The report does not presume all citizens agree with the new policy.
Báo cáo không giả định rằng tất cả công dân đồng ý với chính sách mới.
Does the study presume that social media influences public opinion?
Nghiên cứu có giả định rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng không?
Dạng động từ của Presumes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Presume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presuming |
Họ từ
Từ "presumes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giả định hoặc coi là điều gì đó là đúng mà không cần chứng cứ rõ ràng. Trong ngữ pháp, "presumes" là dạng số ít thì hiện tại của động từ "presume". Ở tiếng Anh Mỹ và Anh, "presumes" giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa. Ví dụ, sự khoan dung trong việc giả định thông tin có thể cao hơn ở Anh so với Mỹ, nơi thường yêu cầu bằng chứng cụ thể hơn.
Từ "presumes" xuất phát từ động từ Latin "praesumere", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "sumere" có nghĩa là "lấy". Định nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc "lấy trước" hay "giả định" một điều gì đó mà không có bằng chứng chắc chắn. Qua thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để mô tả hành động dựa vào những giả định, cho thấy sự tin tưởng vào thông tin mà không cần xác minh, điều này phản ánh sự phát triển trong cách con người tiếp nhận thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "presumes" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng lập luận và suy diễn. Tần suất sử dụng từ này trong các văn bản học thuật cao, vì nó thể hiện hành vi giả định hoặc tin tưởng mà không có bằng chứng cụ thể. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và khoa học, khi thảo luận về các giả định trong nghiên cứu hay lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

