Bản dịch của từ Presume trong tiếng Việt

Presume

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presume(Verb)

prɪzjˈuːm
ˈprɛzum
01

Giả định trong trường hợp không có bằng chứng trái ngược

To assume in the absence of contrary evidence

Ví dụ
02

Coi điều gì đó là hiển nhiên.

To take for granted that something is the case

Ví dụ
03

Giả định một điều gì đó là đúng dựa trên bằng chứng hợp lý.

To suppose something is true based on reasonable evidence

Ví dụ