Bản dịch của từ Presumptive trong tiếng Việt
Presumptive

Presumptive (Adjective)
Về bản chất của một giả định; được cho là trong trường hợp không có thêm thông tin.
Of the nature of a presumption presumed in the absence of further information.
Her presumptive attitude led to misunderstandings with her classmates.
Thái độ tự cho làm dẫn đến hiểu lầm với bạn cùng lớp.
It is not advisable to make presumptive judgments without proper evidence.
Không nên đưa ra nhận định tự cho mà không có bằng chứng đúng đắn.
Did the presumptive winner of the contest actually win in the end?
Người chiến thắng tự cho của cuộc thi có thực sự chiến thắng cuối cùng không?
Her presumptive victory in the election boosted her confidence.
Chiến thắng giả định của cô ấy trong cuộc bầu cử đã tăng cường lòng tự tin của cô ấy.
There was no presumptive evidence to support his claims.
Không có bằng chứng giả định nào để ủng hộ những tuyên bố của anh ấy.
Họ từ
Từ "presumptive" có nghĩa là điều gì đó được coi là đúng hoặc có khả năng xảy ra mà không cần bằng chứng cụ thể. Trong ngữ cảnh pháp lý, "presumptive" thường ám chỉ những giả định pháp lý có thể bị bác bỏ. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm; trong tiếng Anh Anh, âm tiết thứ hai được nhấn mạnh hơn. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đối giống nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "presumptive" xuất phát từ tiếng Latin "praesumptivus", có nghĩa là "được giả định", từ gốc "praesumere", nghĩa là "giả định trước". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và khoa học để chỉ những điều có thể được coi là đúng dựa trên cơ sở bằng chứng hiện có, nhưng chưa được xác nhận. Ngày nay, "presumptive" vẫn giữ ý nghĩa này, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý và y tế, thể hiện sự giả định hoặc suy đoán dựa trên thông tin hiện tại.
Từ "presumptive" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về giả định hoặc dự đoán trong các ngữ cảnh pháp lý và khoa học. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y học, như “bệnh lý presumptive”, ám chỉ chẩn đoán dự kiến trước khi có kết quả xác thực. Sự phổ biến của từ này cho thấy nó mang tính chất chuyên môn cao và thường liên quan đến các lĩnh vực phân tích và lập luận logic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp