Bản dịch của từ Presumptuousness trong tiếng Việt
Presumptuousness

Presumptuousness (Adjective)
Quá tiến về phía trước hoặc tự tin.
Her presumptuousness at the party made everyone feel uncomfortable.
Sự tự phụ của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
His presumptuousness did not help him make new friends.
Sự tự phụ của anh ấy không giúp anh kết bạn mới.
Is his presumptuousness affecting his social life negatively?
Liệu sự tự phụ của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống xã hội không?
Presumptuousness (Noun)
Phẩm chất của sự tự phụ.
The quality of being presumptuous.
His presumptuousness offended many guests at the wedding last Saturday.
Sự kiêu ngạo của anh ấy đã làm nhiều khách mời tại đám cưới hôm thứ Bảy.
Her presumptuousness did not help her in the job interview.
Sự kiêu ngạo của cô ấy không giúp ích gì trong cuộc phỏng vấn xin việc.
Is his presumptuousness a problem in social situations?
Liệu sự kiêu ngạo của anh ấy có phải là vấn đề trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "presumptuousness" chỉ tính cách hoặc hành động tự phụ, thiếu khiêm nhường, thường thể hiện sự vượt quá giới hạn trong việc đánh giá khả năng hoặc quyền lực của bản thân. Từ này có thể được dùng để chỉ những hành vi hay ý tưởng mà một người cho rằng họ có quyền làm mà không có cơ sở hợp lý. Trong tiếng Anh, "presumptuousness" không có sự khác biệt lớn giữa Anh - Mỹ về phát âm hay viết, nhưng văn cảnh sử dụng có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh vào tính xã hội trong các tình huống giao tiếp.
Từ "presumptuousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praesumptuosus", có nghĩa là "tự cho mình là đúng" hay "điều gì đó được cho là đúng mà không có bằng chứng". Thời kỳ Trung cổ, từ này bắt đầu được sử dụng để mô tả tính cách kiêu ngạo, tự mãn. Ngày nay, "presumptuousness" chỉ sự thiếu tôn trọng các ranh giới xã hội hoặc sự ngạo mạn trong hành vi, thể hiện sự tự tin thái quá mà không có cơ sở chính đáng.
Từ "presumptuousness" thể hiện sự kiêu ngạo và thiếu tôn trọng trong giao tiếp. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mức độ xuất hiện của từ này khá thấp. Tuy nhiên, trong các bối cảnh học thuật và văn học, từ này thường được sử dụng để phân tích tính cách nhân vật hoặc thảo luận về hành vi xã hội. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức và quy tắc ứng xử, thể hiện sự chỉ trích đối với những hành động tự mãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp