Bản dịch của từ Presumptuousness trong tiếng Việt

Presumptuousness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presumptuousness (Adjective)

prɪˈzʌmp.tʃu.ə.snəs
prɪˈzʌmp.tʃu.ə.snəs
01

Quá tiến về phía trước hoặc tự tin.

Excessively forward or confident.

Ví dụ

Her presumptuousness at the party made everyone feel uncomfortable.

Sự tự phụ của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.

His presumptuousness did not help him make new friends.

Sự tự phụ của anh ấy không giúp anh kết bạn mới.

Is his presumptuousness affecting his social life negatively?

Liệu sự tự phụ của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống xã hội không?

Presumptuousness (Noun)

prɪˈzʌmp.tʃu.ə.snəs
prɪˈzʌmp.tʃu.ə.snəs
01

Phẩm chất của sự tự phụ.

The quality of being presumptuous.

Ví dụ

His presumptuousness offended many guests at the wedding last Saturday.

Sự kiêu ngạo của anh ấy đã làm nhiều khách mời tại đám cưới hôm thứ Bảy.

Her presumptuousness did not help her in the job interview.

Sự kiêu ngạo của cô ấy không giúp ích gì trong cuộc phỏng vấn xin việc.

Is his presumptuousness a problem in social situations?

Liệu sự kiêu ngạo của anh ấy có phải là vấn đề trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/presumptuousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presumptuousness

Không có idiom phù hợp