Bản dịch của từ Presuppose trong tiếng Việt

Presuppose

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presuppose (Verb)

pɹˌisəpˈoʊz
pɹˌisəpˈoʊz
01

Yêu cầu như một điều kiện tiên quyết của khả năng hoặc sự mạch lạc.

Require as a precondition of possibility or coherence.

Ví dụ

Social interactions presuppose mutual respect and understanding.

Giao tiếp xã hội đòi hỏi sự tôn trọng và hiểu biết chung.

Effective teamwork presupposes clear communication and collaboration.

Đội ngũ làm việc hiệu quả đòi hỏi giao tiếp rõ ràng và cộng tác.

Mutual trust presupposes honesty and transparency in social relationships.

Sự tin tưởng lẫn nhau đòi hỏi sự trung thực và minh bạch trong mối quan hệ xã hội.

Dạng động từ của Presuppose (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Presuppose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Presupposed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Presupposed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Presupposes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Presupposing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/presuppose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presuppose

Không có idiom phù hợp