Bản dịch của từ Presuppose trong tiếng Việt
Presuppose

Presuppose (Verb)
Yêu cầu như một điều kiện tiên quyết của khả năng hoặc sự mạch lạc.
Require as a precondition of possibility or coherence.
Social interactions presuppose mutual respect and understanding.
Giao tiếp xã hội đòi hỏi sự tôn trọng và hiểu biết chung.
Effective teamwork presupposes clear communication and collaboration.
Đội ngũ làm việc hiệu quả đòi hỏi giao tiếp rõ ràng và cộng tác.
Mutual trust presupposes honesty and transparency in social relationships.
Sự tin tưởng lẫn nhau đòi hỏi sự trung thực và minh bạch trong mối quan hệ xã hội.
Dạng động từ của Presuppose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Presuppose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presupposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presupposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presupposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presupposing |
Họ từ
Từ "presuppose" có nghĩa là giả định điều gì đó là đúng trước khi có bằng chứng hoặc lý do xác thực. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, "presuppose" được sử dụng với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ những điều kiện hoặc giả định mà người nói hoặc viết đã chấp nhận từ trước khi đưa ra một luận điểm hay lập luận nào đó.
Từ "presuppose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praesupponere", bao gồm "prae-" (trước) và "supponere" (đặt dưới). Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh. Nghĩa gốc của nó liên quan đến việc giả định hoặc đặt một điều kiện tiên quyết trước khi tiến hành một lý luận hay hành động nào đó. Hiện nay, "presuppose" thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và logic, mang ý nghĩa nhấn mạnh vào những điều đã được chấp nhận như là cơ sở cho một luận điểm nào đó.
Từ "presuppose" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lý thuyết, quan điểm và giả định, đặc biệt trong các bài luận nghiên cứu hoặc phân tích. Từ này thường được dùng để diễn tả các tiền đề hoặc giả định cần có trước khi một lập luận hay kết luận được đưa ra, nhấn mạnh tính hệ thống của lý luận trong các lĩnh vực như triết học, xã hội học và khoa học chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp