Bản dịch của từ Precondition trong tiếng Việt

Precondition

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precondition (Noun)

pɹˌikndˈɪʃn
pɹˌikndˈɪʃn
01

Một điều kiện phải được đáp ứng trước khi những điều khác có thể xảy ra hoặc được thực hiện.

A condition that must be fulfilled before other things can happen or be done.

Ví dụ

Having a stable income is a precondition for applying for the loan.

Việc có thu nhập ổn định là điều kiện tiên quyết để xin vay tiền.

Meeting the age requirement is a precondition to joining the club.

Đáp ứng yêu cầu về tuổi là điều kiện tiên quyết để tham gia câu lạc bộ.

A valid ID is a precondition for registering for the event.

Chứng minh nhân dân hợp lệ là điều kiện tiên quyết để đăng ký sự kiện.

Dạng danh từ của Precondition (Noun)

SingularPlural

Precondition

Preconditions

Precondition (Verb)

pɹˌikndˈɪʃn
pɹˌikndˈɪʃn
01

Đưa (cái gì) vào trạng thái mong muốn để sử dụng.

Bring something into the desired state for use.

Ví dụ

Precondition your clothes before donating them to the shelter.

Chuẩn bị trang phục trước khi quyên góp cho trại.

She preconditions the food before serving it at the community center.

Cô ấy chuẩn bị thực phẩm trước khi phục vụ tại trung tâm cộng đồng.

Volunteers precondition the area before organizing a charity event.

Tình nguyện viên chuẩn bị khu vực trước khi tổ chức sự kiện từ thiện.

02

Điều kiện (một hành động) xảy ra theo một cách nào đó.

Condition an action to happen in a certain way.

Ví dụ

Precondition your children to always say 'please' and 'thank you'.

Điều kiện trẻ em của bạn luôn nói 'xin vui lòng' và 'cảm ơn'.

It is important to precondition yourself to be punctual in meetings.

Quan trọng khi điều kiện bản thân để đến đúng giờ trong cuộc họp.

The school aims to precondition students to respect diversity and inclusion.

Trường muốn điều kiện học sinh tôn trọng sự đa dạng và sự bao gồm.

Dạng động từ của Precondition (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Precondition

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preconditioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preconditioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Preconditions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preconditioning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precondition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precondition

Không có idiom phù hợp