Bản dịch của từ Precondition trong tiếng Việt
Precondition

Precondition (Noun)
Having a stable income is a precondition for applying for the loan.
Việc có thu nhập ổn định là điều kiện tiên quyết để xin vay tiền.
Meeting the age requirement is a precondition to joining the club.
Đáp ứng yêu cầu về tuổi là điều kiện tiên quyết để tham gia câu lạc bộ.
A valid ID is a precondition for registering for the event.
Chứng minh nhân dân hợp lệ là điều kiện tiên quyết để đăng ký sự kiện.
Dạng danh từ của Precondition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Precondition | Preconditions |
Precondition (Verb)
Precondition your clothes before donating them to the shelter.
Chuẩn bị trang phục trước khi quyên góp cho trại.
She preconditions the food before serving it at the community center.
Cô ấy chuẩn bị thực phẩm trước khi phục vụ tại trung tâm cộng đồng.
Volunteers precondition the area before organizing a charity event.
Tình nguyện viên chuẩn bị khu vực trước khi tổ chức sự kiện từ thiện.
Precondition your children to always say 'please' and 'thank you'.
Điều kiện trẻ em của bạn luôn nói 'xin vui lòng' và 'cảm ơn'.
It is important to precondition yourself to be punctual in meetings.
Quan trọng khi điều kiện bản thân để đến đúng giờ trong cuộc họp.
The school aims to precondition students to respect diversity and inclusion.
Trường muốn điều kiện học sinh tôn trọng sự đa dạng và sự bao gồm.
Dạng động từ của Precondition (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Precondition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preconditioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preconditioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preconditions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preconditioning |
Họ từ
Từ "precondition" được định nghĩa là điều kiện cần thiết phải được thỏa mãn trước khi một hành động, sự kiện hoặc quá trình diễn ra. Trong tiếng Anh, "precondition" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể nào về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: trong các lĩnh vực như lập trình máy tính hoặc quản lý dự án, từ này thường được dùng để chỉ các yêu cầu kỹ thuật trước khi thực hiện một nhiệm vụ.
Từ "precondition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "conditio" có nghĩa là "điều kiện". Kỹ thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 20, mang ý nghĩa cụ thể là điều kiện cần phải được đáp ứng trước khi một sự kiện hay tình huống có thể xảy ra. Sự kết hợp của các yếu tố ngôn ngữ đã duy trì ý nghĩa cốt lõi liên quan đến điều kiện tiên quyết trong các lĩnh vực như toán học, khoa học, và lập trình.
Từ "precondition" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, với tần suất trung bình. Trong IELTS Writing, "precondition" thường được sử dụng khi thảo luận về các yếu tố cần thiết trước khi thực hiện một hành động hoặc quá trình. Trong IELTS Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nguyên nhân và điều kiện. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh khoa học, kinh tế, và lập trình, nơi nó ám chỉ những điều kiện tiên quyết cần thiết để đạt được một kết quả hay thực hiện một thao tác cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp