Bản dịch của từ Preteen trong tiếng Việt
Preteen

Preteen (Noun)
Preteens often enjoy playing video games with their friends.
Thiếu niên thường thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè.
Many parents find it challenging to understand preteens' changing behaviors.
Nhiều bậc phụ huynh gặp khó khăn trong việc hiểu hành vi thay đổi của thiếu niên.
The school organized a fun event for preteens to socialize and bond.
Trường tổ chức một sự kiện vui vẻ cho thiếu niên giao lưu và tạo mối liên kết.
Preteen (Adjective)
The preteen girls were excited for their first sleepover.
Những cô gái thiếu niên rất hào hứng cho buổi tối đầu tiên ở nhà bạn.
The preteen boys played soccer at the park after school.
Những chàng trai thiếu niên chơi bóng đá ở công viên sau giờ học.
The preteen students formed a study group for their science project.
Những học sinh thiếu niên lập nhóm học tập cho dự án khoa học của họ.
Họ từ
Từ "preteen" chỉ độ tuổi của những đứa trẻ trước khi chính thức bước vào tuổi vị thành niên, cụ thể là từ khoảng 9 đến 12 tuổi. Từ này được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm giữa hai phương ngữ có thể khác nhau; tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Trong ngữ cảnh văn hóa, "preteen" thường liên quan đến các vấn đề phát triển xã hội và tâm lý đặc trưng trong giai đoạn này.
Từ "preteen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "pre" và "teen". Phần đầu "pre" bắt nguồn từ tiếng Latinh "prae", có nghĩa là "trước", trong khi "teen" bắt nguồn từ "teenager", chỉ độ tuổi từ mười ba đến mười chín. Khái niệm "preteen" thường được dùng để chỉ đối tượng trẻ em trong độ tuổi từ mười một đến mười hai, trước khi bước vào tuổi teen. Sự kết hợp này phản ánh giai đoạn chuyển tiếp trong sự phát triển tâm sinh lý của trẻ em.
Từ "preteen" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến giáo dục và tâm lý phát triển trong phần Viết và Nói. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ nhóm tuổi trẻ em từ 9 đến 12 tuổi, nhất là trong các thảo luận về sự phát triển tâm thần, xã hội và các vấn đề liên quan đến tuổi vị thành niên. Chẳng hạn, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài luận về sự thay đổi hành vi hoặc sự ảnh hưởng của công nghệ đối với trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp