Bản dịch của từ Preteen trong tiếng Việt

Preteen

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preteen (Noun)

pɹitˈin
pɹitˈin
01

Một đứa trẻ ở độ tuổi từ chín đến mười hai.

A child between the ages of nine and twelve.

Ví dụ

Preteens often enjoy playing video games with their friends.

Thiếu niên thường thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè.

Many parents find it challenging to understand preteens' changing behaviors.

Nhiều bậc phụ huynh gặp khó khăn trong việc hiểu hành vi thay đổi của thiếu niên.

The school organized a fun event for preteens to socialize and bond.

Trường tổ chức một sự kiện vui vẻ cho thiếu niên giao lưu và tạo mối liên kết.

Preteen (Adjective)

pɹitˈin
pɹitˈin
01

Liên quan đến một đứa trẻ trong độ tuổi từ chín đến mười hai.

Relating to a child between the ages of nine and twelve.

Ví dụ

The preteen girls were excited for their first sleepover.

Những cô gái thiếu niên rất hào hứng cho buổi tối đầu tiên ở nhà bạn.

The preteen boys played soccer at the park after school.

Những chàng trai thiếu niên chơi bóng đá ở công viên sau giờ học.

The preteen students formed a study group for their science project.

Những học sinh thiếu niên lập nhóm học tập cho dự án khoa học của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preteen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preteen

Không có idiom phù hợp