Bản dịch của từ Pretermitting trong tiếng Việt
Pretermitting

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pretermitting" có nghĩa là bỏ qua, không đề cập hoặc không xem xét một vấn đề nào đó. Đây là hình thức hiện tại phân từ của động từ "pretermitt", có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong văn phong chính thức, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ việc lơ là một yếu tố quan trọng. Không có sự khác biệt cá biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay viết từ này.
Từ "pretermitting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "praetermittere", trong đó "praeter" có nghĩa là "bên ngoài" và "mittere" có nghĩa là "gửi" hay "bỏ qua". Thiết lập từ này phản ánh hành động bỏ qua hoặc không xem xét một vấn đề nào đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được phát triển để chỉ ý nghĩa không nhấn mạnh hoặc không chú ý đến các yếu tố nhất định trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tố tụng. Hệ quả này tạo nên sự kết nối sâu sắc với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "pretermitting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, đọc, nói và viết. Trong bối cảnh học thuật, nó chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc triết học, liên quan đến việc bỏ qua hoặc không đề cập đến một vấn đề nào đó. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về quy trình ra quyết định, nơi việc "pretermitting" một yếu tố quan trọng có thể dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng.
Họ từ
Từ "pretermitting" có nghĩa là bỏ qua, không đề cập hoặc không xem xét một vấn đề nào đó. Đây là hình thức hiện tại phân từ của động từ "pretermitt", có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong văn phong chính thức, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ việc lơ là một yếu tố quan trọng. Không có sự khác biệt cá biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay viết từ này.
Từ "pretermitting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "praetermittere", trong đó "praeter" có nghĩa là "bên ngoài" và "mittere" có nghĩa là "gửi" hay "bỏ qua". Thiết lập từ này phản ánh hành động bỏ qua hoặc không xem xét một vấn đề nào đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được phát triển để chỉ ý nghĩa không nhấn mạnh hoặc không chú ý đến các yếu tố nhất định trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tố tụng. Hệ quả này tạo nên sự kết nối sâu sắc với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "pretermitting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, đọc, nói và viết. Trong bối cảnh học thuật, nó chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc triết học, liên quan đến việc bỏ qua hoặc không đề cập đến một vấn đề nào đó. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về quy trình ra quyết định, nơi việc "pretermitting" một yếu tố quan trọng có thể dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng.
