Bản dịch của từ Prevailing belief trong tiếng Việt
Prevailing belief

Prevailing belief (Noun)
Một niềm tin được chấp nhận rộng rãi.
A generally accepted belief.
The prevailing belief is that hard work leads to success.
Niềm tin phổ biến là làm việc chăm chỉ dẫn đến thành công.
Not everyone shares the prevailing belief in equality for all.
Không phải ai cũng chia sẻ niềm tin phổ biến về sự bình đẳng cho tất cả.
Is the prevailing belief changing with the younger generation's views?
Liệu niềm tin phổ biến có đang thay đổi theo quan điểm của thế hệ trẻ?
Prevailing belief (Adjective)
Tồn tại tại một thời điểm cụ thể; hiện hành.
Existing at a particular time current.
The prevailing belief is that education is the key to success.
Niềm tin phổ biến là giáo dục là chìa khóa thành công.
There is no prevailing belief that money can buy happiness.
Không có niềm tin phổ biến rằng tiền có thể mua hạnh phúc.
Is the prevailing belief in your country different from others?
Liệu niềm tin phổ biến ở quốc gia của bạn có khác với người khác không?
Khái niệm "prevailing belief" ám chỉ những niềm tin hoặc quan điểm chiếm ưu thế trong một cộng đồng hoặc một thời kỳ nhất định. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm văn hóa, tôn giáo và xã hội. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, phản ánh sự khác biệt trong ngữ âm của hai phương ngữ.
Cụm từ "prevailing belief" bắt nguồn từ tiếng Latin "praevalere", có nghĩa là "chiếm ưu thế" hay "chiến thắng". Từ này được hình thành từ tiền tố "pre-" (trước) và động từ "valere" (có giá trị, mạnh mẽ). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những tư tưởng, niềm tin mà xã hội chấp nhận hoặc tuân theo. Ngày nay, "prevailing belief" được dùng để diễn tả niềm tin rộng rãi tồn tại trong một cộng đồng hoặc thời đại cụ thể, phản ánh sức mạnh và ảnh hưởng của các ý kiến phổ quát.
Cụm từ “prevailing belief” thể hiện niềm tin chủ đạo trong một xã hội hoặc cộng đồng cụ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề như xã hội học, tâm lý học và triết học. Ngoài ra, trong bối cảnh học thuật, nó cũng thường được sử dụng khi thảo luận về các lý thuyết hoặc tư tưởng chi phối trong nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp