Bản dịch của từ Prevaricate trong tiếng Việt

Prevaricate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prevaricate (Verb)

pɹɪvˈæɹəkeɪt
pɹɪvˈæɹəkeɪt
01

Nói hoặc hành động một cách lảng tránh.

Speak or act in an evasive way.

Ví dụ

She prevaricates when asked about her involvement in the project.

Cô ấy lảng tránh khi được hỏi về sự tham gia của mình vào dự án.

He never prevaricates during job interviews, always giving direct answers.

Anh ấy không bao giờ lảng tránh trong cuộc phỏng vấn việc làm, luôn trả lời trực tiếp.

Do you think it's acceptable to prevaricate in important social discussions?

Bạn có nghĩ rằng việc lảng tránh trong các cuộc thảo luận xã hội quan trọng là chấp nhận được không?

She always prevaricates when asked about her plans for the weekend.

Cô ấy luôn tránh trả lời khi được hỏi về kế hoạch cuối tuần.

He never prevaricates during job interviews, always giving direct answers.

Anh ấy không bao giờ tránh trả lời trong phỏng vấn việc làm, luôn trả lời thẳng thắn.

Dạng động từ của Prevaricate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prevaricate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prevaricated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prevaricated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prevaricates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prevaricating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prevaricate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prevaricate

Không có idiom phù hợp