Bản dịch của từ Preventive medicine trong tiếng Việt
Preventive medicine

Preventive medicine (Noun)
Ngành y học liên quan đến việc ngăn ngừa bệnh tật.
The branch of medicine that deals with preventing disease.
Preventive medicine focuses on disease prevention through lifestyle changes.
Y học phòng ngừa tập trung vào việc ngăn ngừa bệnh tật thông qua thay đổi lối sống.
Neglecting preventive medicine can lead to higher healthcare costs in society.
Bỏ qua y học phòng ngừa có thể dẫn đến chi phí chăm sóc sức khỏe cao hơn trong xã hội.
Is preventive medicine emphasized enough in IELTS discussions on social issues?
Liệu y học phòng ngừa có được nhấn mạnh đủ trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội trong IELTS không?
Preventive medicine (Adjective)
Preventive medicine measures are crucial for public health improvement.
Các biện pháp y học phòng ngừa rất quan trọng cho sự cải thiện về sức khỏe cộng đồng.
Neglecting preventive medicine can lead to increased healthcare costs in the long run.
Bỏ qua y học phòng ngừa có thể dẫn đến tăng chi phí y tế lâu dài.
Is preventive medicine included in the government's healthcare policies for next year?
Liệu y học phòng ngừa có được bao gồm trong chính sách y tế của chính phủ cho năm tới không?
Y học phòng ngừa là lĩnh vực y tế tập trung vào việc ngăn chặn bệnh tật trước khi chúng xảy ra, thông qua các biện pháp như tiêm chủng, sàng lọc và giáo dục sức khỏe. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh khía cạnh nghiên cứu và can thiệp, trong khi tiếng Anh Anh có thể chú trọng hơn vào chính sách công cộng và giáo dục cộng đồng.
Thuật ngữ "preventive medicine" bắt nguồn từ từ "preventive", có gốc Latin là "praevenire", có nghĩa là "đến trước" hoặc "ngăn chặn". Từ này được hình thành từ hai thành phần: "prae" (trước) và "venire" (đến). Trong lịch sử, y học phòng ngừa đã phát triển như một lĩnh vực nhằm tập trung vào việc ngăn chặn bệnh tật và nâng cao sức khỏe cộng đồng. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này phản ánh sự nhấn mạnh vào biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
Thuật ngữ "preventive medicine" xuất hiện khá thường xuyên trong các bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, nơi kiến thức về sức khỏe và y học là chủ đề phổ biến. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về chính sách y tế, chiến lược phòng ngừa bệnh tật, hoặc khi phân tích tác động của lối sống đối với sức khỏe cộng đồng. Do đó, từ này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe và phòng bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp