Bản dịch của từ Prevents trong tiếng Việt
Prevents

Prevents (Verb)
Education prevents youth from engaging in criminal activities in our community.
Giáo dục ngăn chặn thanh thiếu niên tham gia vào các hoạt động tội phạm trong cộng đồng.
Lack of resources does not prevent families from seeking social support.
Thiếu nguồn lực không ngăn cản các gia đình tìm kiếm hỗ trợ xã hội.
How prevents can community programs stop homelessness in urban areas?
Chương trình cộng đồng có thể ngăn chặn tình trạng vô gia cư ở khu vực đô thị như thế nào?
Dạng động từ của Prevents (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prevent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prevented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prevented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prevents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preventing |
Họ từ
Từ "prevents" là động từ trong thì hiện tại đơn, có nghĩa là ngăn chặn hoặc phòng ngừa một điều gì đó xảy ra. Ngoài ra, "prevent" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như y tế (ngăn ngừa bệnh tật) hoặc môi trường (ngăn ngừa ô nhiễm). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi đôi chút theo vùng miền, với sự khác biệt ở cách nhấn âm trong một số trường hợp.
Từ "prevents" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "praevenire", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "venire" có nghĩa là "đến". Từ này ban đầu chỉ hành động ngăn chặn một sự kiện xảy ra bằng cách can thiệp trước khi nó bắt đầu. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã trở nên phổ biến hơn, bao gồm việc bảo vệ hoặc ngăn chặn các hành động hoặc tình huống không mong muốn, gắn liền với khái niệm kiểm soát và bảo vệ.
Từ "prevents" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi thí sinh cần mô tả các biện pháp, nguyên nhân và hệ quả. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, "prevents" thường được sử dụng trong các văn bản khoa học và y tế để chỉ các biện pháp ngăn chặn bệnh tật hoặc rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



