Bản dịch của từ Preverbal trong tiếng Việt

Preverbal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preverbal (Adjective)

01

Tồn tại hoặc xảy ra trước khi phát triển lời nói.

Existing or occurring before the development of speech.

Ví dụ

Babies exhibit preverbal communication through gestures and facial expressions.

Trẻ sơ sinh thể hiện giao tiếp trước lời nói qua cử chỉ và biểu cảm.

Preverbal skills are not always recognized in early childhood education.

Kỹ năng trước lời nói không phải lúc nào cũng được công nhận trong giáo dục mầm non.

What are some examples of preverbal communication in infants?

Một số ví dụ về giao tiếp trước lời nói ở trẻ sơ sinh là gì?

02

Xảy ra trước động từ.

Occurring before a verb.

Ví dụ

Preverbal cues can enhance communication in social interactions significantly.

Các tín hiệu trước động từ có thể tăng cường giao tiếp trong tương tác xã hội.

Preverbal expressions are not always understood by everyone at the party.

Các biểu hiện trước động từ không phải lúc nào cũng được mọi người tại bữa tiệc hiểu.

Are preverbal signals important for effective communication in social settings?

Có phải các tín hiệu trước động từ quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các bối cảnh xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preverbal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preverbal

Không có idiom phù hợp