Bản dịch của từ Preverbal trong tiếng Việt
Preverbal

Preverbal (Adjective)
Tồn tại hoặc xảy ra trước khi phát triển lời nói.
Existing or occurring before the development of speech.
Babies exhibit preverbal communication through gestures and facial expressions.
Trẻ sơ sinh thể hiện giao tiếp trước lời nói qua cử chỉ và biểu cảm.
Preverbal skills are not always recognized in early childhood education.
Kỹ năng trước lời nói không phải lúc nào cũng được công nhận trong giáo dục mầm non.
What are some examples of preverbal communication in infants?
Một số ví dụ về giao tiếp trước lời nói ở trẻ sơ sinh là gì?
Xảy ra trước động từ.
Occurring before a verb.
Preverbal cues can enhance communication in social interactions significantly.
Các tín hiệu trước động từ có thể tăng cường giao tiếp trong tương tác xã hội.
Preverbal expressions are not always understood by everyone at the party.
Các biểu hiện trước động từ không phải lúc nào cũng được mọi người tại bữa tiệc hiểu.
Are preverbal signals important for effective communication in social settings?
Có phải các tín hiệu trước động từ quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các bối cảnh xã hội không?
Từ "preverbal" là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, đề cập đến giai đoạn phát triển ngôn ngữ trước khi trẻ em sử dụng các từ ngữ để diễn đạt ý tưởng. Giai đoạn này bao gồm các hành động và cử chỉ không lời, như biểu cảm khuôn mặt và cử chỉ tay, thể hiện sự tương tác và giao tiếp ban đầu. Từ này không chịu sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đồng nghĩa và cách sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "preverbal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và "verbum" có nghĩa là "từ, lời nói". Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các hiện tượng xảy ra trước khi hình thành từ ngữ trong giao tiếp. Sự kết hợp này phản ánh tính chất ngữ nghĩa, cho phép phân tích các giai đoạn ngôn ngữ trước khi xuất hiện lời nói chính thức, qua đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển ngôn ngữ ở trẻ em và trong các khía cạnh giao tiếp phi ngôn ngữ.
Từ "preverbal" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp và ngôn ngữ học, đề cập đến các thành phần nằm trước động từ trong câu. Trong các tình huống giao tiếp học thuật, "preverbal" có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về cấu trúc câu hoặc phân tích ngôn ngữ, nhưng nó không phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hay văn bản thông thường.