Bản dịch của từ Priding trong tiếng Việt

Priding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Priding (Verb)

pɹˈaɪdɨŋ
pɹˈaɪdɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của niềm tự hào.

Present participle and gerund of pride.

Ví dụ

She is priding herself on her recent promotion at work.

Cô ấy tự hào về việc được thăng chức gần đây tại công ty.

He was priding himself on his daughter's academic achievements.

Anh ấy tự hào về thành tích học tập của con gái mình.

They will be priding themselves on their community service efforts.

Họ sẽ tự hào về những nỗ lực phục vụ cộng đồng của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/priding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] As I followed the instructions and observed the careful balance of flavours, I felt a sense of in mastering each step [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] It is because these fans need a place to express their and happiness [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Therefore, those young children would take in their origin and treasure the life they know as it is today [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] By unearthing the stories of their ancestors, individuals can reconnect with their cultural identity, fostering a sense of belonging and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Priding

Không có idiom phù hợp