Bản dịch của từ Priding trong tiếng Việt
Priding

Priding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của niềm tự hào.
Present participle and gerund of pride.
She is priding herself on her recent promotion at work.
Cô ấy tự hào về việc được thăng chức gần đây tại công ty.
He was priding himself on his daughter's academic achievements.
Anh ấy tự hào về thành tích học tập của con gái mình.
They will be priding themselves on their community service efforts.
Họ sẽ tự hào về những nỗ lực phục vụ cộng đồng của mình.
Họ từ
"Priding" là dạng động từ gốc "pride", có nghĩa là tự hào về điều gì đó hoặc ai đó. Trong tiếng Anh, "pride" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, dù nghĩa cơ bản giống nhau, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh xã hội, cùng với sự phổ biến của cụm từ như "take pride in". Trong phát âm, "priding" thường được phát âm tương tự trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa người nói.
Từ "priding" xuất phát từ động từ "pride", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "præda", có nghĩa là "chiến lợi phẩm" hoặc "sự chiếm đoạt". Từ này đã trải qua sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ việc nhấn mạnh vào việc sở hữu đến cảm giác tự hào về bản thân hoặc thành tựu. Ngày nay, "priding" thường được hiểu là hành động thể hiện sự tự hào đối với một phẩm chất, thành tích hay danh tính, phản ánh sự kết nối với khái niệm về danh dự và giá trị cá nhân.
Từ "priding" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Sự xuất hiện của nó chủ yếu tập trung trong các bài viết về tâm lý học hoặc phân tích nhân văn, đặc biệt khi nói đến cảm giác tự hào hoặc lòng tự trọng cá nhân. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt sự tự hào về thành tựu hoặc phẩm chất của bản thân, đi kèm với các cụm từ như "priding oneself on".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



