Bản dịch của từ Priding trong tiếng Việt
Priding
Verb
Priding (Verb)
pɹˈaɪdɨŋ
pɹˈaɪdɨŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của niềm tự hào
Present participle and gerund of pride
Ví dụ
She is priding herself on her recent promotion at work.
Cô ấy tự hào về việc được thăng chức gần đây tại công ty.
He was priding himself on his daughter's academic achievements.
Anh ấy tự hào về thành tích học tập của con gái mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Priding
Không có idiom phù hợp