Bản dịch của từ Pried trong tiếng Việt
Pried

Pried (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pry.
Simple past and past participle of pry.
The journalist pried into the mayor's financial records last week.
Nhà báo đã lục lọi vào hồ sơ tài chính của thị trưởng tuần trước.
They did not pry into my private life during the interview.
Họ không lục lọi vào đời sống riêng tư của tôi trong buổi phỏng vấn.
Did the police pry into the suspects' backgrounds thoroughly?
Cảnh sát đã lục lọi vào lý lịch của các nghi phạm một cách kỹ lưỡng chưa?
Dạng động từ của Pried (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prying |
Họ từ
Từ "pried" là quá khứ của động từ "pry", có nghĩa là soi mói hoặc cố gắng khám phá thông tin một cách không chính thức, thường là về đời sống riêng tư của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của "pried" hầu như nhất quán. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "prying" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh chỉ trích hành vi xâm phạm đời tư. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "pried" nhiều hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "pried" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pry", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "pryja", có nghĩa là "tháo ra" hoặc "mở". Rễ từ này có liên hệ với từ tiếng Latinh "premere", nghĩa là "ép" hoặc "nén". Từ "pried" hiện nay thường được hiểu là hành động tìm kiếm thông tin một cách xâm phạm hoặc bằng nhiều cách phi ngẫu nhiên, phản ánh sự tò mò hoặc sự hiếu kỳ quá mức của một người đối với đời sống riêng tư của người khác.
Từ "pried" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi từ vựng thường mang tính trang trọng hơn. Trong ngữ cảnh khác, "pried" thường được sử dụng để chỉ hành động mở ra hoặc xâm nhập vào một không gian, nhất là trong các tình huống về điều tra, hiếu kỳ hoặc khi có sự can thiệp vào đời sống riêng tư. Từ này thường xuất hiện trong các câu chuyện hoặc sách mô tả hành động tìm kiếm thông tin qua cách tiếp cận không được phép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp