Bản dịch của từ Pried trong tiếng Việt

Pried

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pried (Verb)

pɹˈaɪd
pɹˈaɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pry.

Simple past and past participle of pry.

Ví dụ

The journalist pried into the mayor's financial records last week.

Nhà báo đã lục lọi vào hồ sơ tài chính của thị trưởng tuần trước.

They did not pry into my private life during the interview.

Họ không lục lọi vào đời sống riêng tư của tôi trong buổi phỏng vấn.

Did the police pry into the suspects' backgrounds thoroughly?

Cảnh sát đã lục lọi vào lý lịch của các nghi phạm một cách kỹ lưỡng chưa?

Dạng động từ của Pried (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pried/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pried

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.