Bản dịch của từ Primariness trong tiếng Việt
Primariness

Primariness (Noun)
The primariness of education is essential for social development in Vietnam.
Tính ưu tiên của giáo dục rất cần thiết cho sự phát triển xã hội ở Việt Nam.
Social issues do not always reflect the primariness of economic concerns.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh tính ưu tiên của các mối quan tâm kinh tế.
Is the primariness of healthcare recognized in today's social discussions?
Tính ưu tiên của chăm sóc sức khỏe có được công nhận trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
"Primariness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của việc chính yếu, cơ bản hoặc hàng đầu. Trong ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ học, nó thường được dùng để thảo luận về sự ưu tiên hay tầm quan trọng tuyệt đối của một yếu tố nào đó trong hệ thống hoặc cấu trúc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường gặp trong các văn bản chuyên ngành.
Từ "primariness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "primarius", mang nghĩa là "đầu tiên" hoặc "chính", từ gốc "primus", có nghĩa là "đầu tiên". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "primair" trước khi vào tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "primariness" nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc tính chất tiên quyết của một sự vật hay trạng thái. Sự tiếp nối từ nguyên nghĩa đến nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của cái đầu tiên trong hệ thống phân loại hoặc cấu trúc.
Từ "primariness" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực triết học, giáo dục và tâm lý học, để chỉ sự ưu tiên hoặc tính chất nguyên thủy của một khái niệm, sự việc nào đó. Sự sử dụng chủ yếu liên quan đến việc phân tích giá trị cốt lõi trong các lý thuyết hoặc quản lý.