Bản dịch của từ Primariness trong tiếng Việt

Primariness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primariness (Noun)

pɹˈaɪmɚˌɪnz
pɹˈaɪmɚˌɪnz
01

Chất lượng hoặc thực tế là chính; tính ưu việt.

The quality or fact of being primary primacy.

Ví dụ

The primariness of education is essential for social development in Vietnam.

Tính ưu tiên của giáo dục rất cần thiết cho sự phát triển xã hội ở Việt Nam.

Social issues do not always reflect the primariness of economic concerns.

Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh tính ưu tiên của các mối quan tâm kinh tế.

Is the primariness of healthcare recognized in today's social discussions?

Tính ưu tiên của chăm sóc sức khỏe có được công nhận trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primariness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primariness

Không có idiom phù hợp