Bản dịch của từ Primacy trong tiếng Việt
Primacy

Primacy (Noun)
Does the primacy of the Pope have a significant impact globally?
Vai trò quan trọng của Giáo hoàng có ảnh hưởng lớn toàn cầu không?
The primacy of the Archbishop is respected in the religious community.
Vai trò quan trọng của Tổng giám mục được tôn trọng trong cộng đồng tôn giáo.
The primacy of the Bishop is limited to a specific geographical area.
Vai trò quan trọng của Giám mục bị hạn chế trong một khu vực địa lý cụ thể.
Thực tế là ưu việt hoặc quan trọng nhất.
The fact of being preeminent or most important.
Her primacy in the group project was evident from the start.
Vị trí hàng đầu của cô ấy trong dự án nhóm đã rõ ràng từ đầu.
There was no denying the primacy of teamwork in achieving success.
Không thể phủ nhận sự ưu tiên của làm việc nhóm trong việc đạt được thành công.
Is primacy of individual effort or group collaboration more important?
Việc ưu tiên nỗ lực cá nhân hay hợp tác nhóm quan trọng hơn?
Thực tế là một mục đã được trình bày trước đó cho chủ đề (đặc biệt là khi nó tăng khả năng được ghi nhớ)
The fact of an item having been presented earlier to the subject especially as increasing its likelihood of being remembered.
Her primacy in the group discussion ensured her ideas were remembered.
Vai trò quan trọng của cô ấy trong cuộc thảo luận nhóm đảm bảo ý tưởng của cô ấy được nhớ.
There was no denying the primacy of John's argument during the debate.
Không thể phủ nhận sự quan trọng của lập luận của John trong cuộc tranh luận.
Did the primacy of the topic influence the final writing score?
Vai trò quan trọng của chủ đề có ảnh hưởng đến điểm viết cuối cùng không?
Họ từ
Từ "primacy" chỉ sự ưu tiên hoặc vị trí hàng đầu trong một bối cảnh nhất định, thường liên quan đến quyền lực, tầm quan trọng hoặc sự nổi bật của một yếu tố so với các yếu tố khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "primacy" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội, trong khi ở Mỹ có thể tập trung hơn vào các vấn đề trong kinh doanh và khoa học.
Từ "primacy" bắt nguồn từ tiếng Latin "primatia", có nghĩa là "điều đầu tiên" hay "vị trí hàng đầu". "Primatia" lại được hình thành từ "primus", nghĩa là "đầu tiên". Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực như tôn giáo và triết học để chỉ vị trí ưu việt hoặc quyền lực tối cao. Ngày nay, "primacy" thường được dùng để chỉ tầm quan trọng hoặc sự vượt trội của một ý tưởng, yếu tố hay cá nhân trong một bối cảnh cụ thể.
“Primacy” là một từ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi người thi có thể thảo luận về sự ưu tiên hoặc vai trò hàng đầu của một vấn đề nào đó. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về triết học, tâm lý học và xã hội học. Trong Listening, từ có thể được nghe trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc phỏng vấn chuyên gia. Trong bối cảnh khác, “primacy” thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị và kinh tế để chỉ vị trí quan trọng của một quốc gia hoặc tài sản trong một hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp