Bản dịch của từ Primacy trong tiếng Việt

Primacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primacy (Noun)

pɹˈaɪməsi
pɹˈaɪməsi
01

Chức vụ, thời kỳ giữ chức vụ hoặc quyền hạn của một vị linh trưởng của giáo hội.

The office period of office or authority of a primate of the church.

Ví dụ

Does the primacy of the Pope have a significant impact globally?

Vai trò quan trọng của Giáo hoàng có ảnh hưởng lớn toàn cầu không?

The primacy of the Archbishop is respected in the religious community.

Vai trò quan trọng của Tổng giám mục được tôn trọng trong cộng đồng tôn giáo.

The primacy of the Bishop is limited to a specific geographical area.

Vai trò quan trọng của Giám mục bị hạn chế trong một khu vực địa lý cụ thể.

02

Thực tế là ưu việt hoặc quan trọng nhất.

The fact of being preeminent or most important.

Ví dụ

Her primacy in the group project was evident from the start.

Vị trí hàng đầu của cô ấy trong dự án nhóm đã rõ ràng từ đầu.

There was no denying the primacy of teamwork in achieving success.

Không thể phủ nhận sự ưu tiên của làm việc nhóm trong việc đạt được thành công.

Is primacy of individual effort or group collaboration more important?

Việc ưu tiên nỗ lực cá nhân hay hợp tác nhóm quan trọng hơn?

03

Thực tế là một mục đã được trình bày trước đó cho chủ đề (đặc biệt là khi nó tăng khả năng được ghi nhớ)

The fact of an item having been presented earlier to the subject especially as increasing its likelihood of being remembered.

Ví dụ

Her primacy in the group discussion ensured her ideas were remembered.

Vai trò quan trọng của cô ấy trong cuộc thảo luận nhóm đảm bảo ý tưởng của cô ấy được nhớ.

There was no denying the primacy of John's argument during the debate.

Không thể phủ nhận sự quan trọng của lập luận của John trong cuộc tranh luận.

Did the primacy of the topic influence the final writing score?

Vai trò quan trọng của chủ đề có ảnh hưởng đến điểm viết cuối cùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primacy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primacy

Không có idiom phù hợp