Bản dịch của từ Primary concern trong tiếng Việt
Primary concern

Primary concern(Noun)
Một vấn đề quan trọng hoặc cốt yếu cần chú ý hoặc suy nghĩ.
A significant or essential matter that demands attention or thought.
Bất cứ điều gì có tầm quan trọng quyết định trong việc ra quyết định hoặc phân tích.
Anything that holds critical importance in decision-making or analysis.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "primary concern" được sử dụng để chỉ mối bận tâm chính yếu hoặc hàng đầu trong một tình huống cụ thể. Trong bối cảnh nghiên cứu, nó thường ám chỉ những vấn đề hoặc yếu tố quan trọng nhất cần được giải quyết hoặc xem xét đầu tiên. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong sử dụng cụm từ này. Cả hai phiên bản đều sử dụng "primary concern" với nghĩa giống nhau, thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc báo cáo.
Cụm từ "primary concern" được sử dụng để chỉ mối bận tâm chính yếu hoặc hàng đầu trong một tình huống cụ thể. Trong bối cảnh nghiên cứu, nó thường ám chỉ những vấn đề hoặc yếu tố quan trọng nhất cần được giải quyết hoặc xem xét đầu tiên. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong sử dụng cụm từ này. Cả hai phiên bản đều sử dụng "primary concern" với nghĩa giống nhau, thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc báo cáo.
