Bản dịch của từ Primary concern trong tiếng Việt

Primary concern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary concern (Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi kˈənsɝn
pɹˈaɪmˌɛɹi kˈənsɝn
01

Quá trình hoặc vấn đề chủ yếu cần chú ý.

The main focus or priority of interest or issue.

Ví dụ

The primary concern of social workers is helping vulnerable communities in need.

Mối quan tâm chính của các nhân viên xã hội là giúp đỡ cộng đồng yếu thế.

Safety is not the primary concern for many low-income families today.

An toàn không phải là mối quan tâm chính của nhiều gia đình thu nhập thấp ngày nay.

Is education the primary concern for parents in urban areas?

Giáo dục có phải là mối quan tâm chính của phụ huynh ở thành phố không?

02

Một vấn đề quan trọng hoặc cốt yếu cần chú ý hoặc suy nghĩ.

A significant or essential matter that demands attention or thought.

Ví dụ

The primary concern for our community is reducing homelessness in 2023.

Mối quan tâm chính của cộng đồng chúng ta là giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023.

Environmental issues are not a primary concern for many social programs.

Các vấn đề môi trường không phải là mối quan tâm chính của nhiều chương trình xã hội.

Is education a primary concern for your local social initiatives?

Giáo dục có phải là mối quan tâm chính của các sáng kiến xã hội địa phương bạn không?

03

Bất cứ điều gì có tầm quan trọng quyết định trong việc ra quyết định hoặc phân tích.

Anything that holds critical importance in decision-making or analysis.

Ví dụ

The primary concern for families is affordable housing in urban areas.

Mối quan tâm chính của các gia đình là nhà ở giá cả phải chăng ở đô thị.

Environmental issues are not the primary concern for many voters today.

Các vấn đề môi trường không phải là mối quan tâm chính của nhiều cử tri hôm nay.

Is education the primary concern for parents in today's society?

Giáo dục có phải là mối quan tâm chính của phụ huynh trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Primary concern cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary concern

Không có idiom phù hợp