Bản dịch của từ Primary concern trong tiếng Việt
Primary concern
Primary concern (Noun)
The primary concern of social workers is helping vulnerable communities in need.
Mối quan tâm chính của các nhân viên xã hội là giúp đỡ cộng đồng yếu thế.
Safety is not the primary concern for many low-income families today.
An toàn không phải là mối quan tâm chính của nhiều gia đình thu nhập thấp ngày nay.
Is education the primary concern for parents in urban areas?
Giáo dục có phải là mối quan tâm chính của phụ huynh ở thành phố không?
Một vấn đề quan trọng hoặc cốt yếu cần chú ý hoặc suy nghĩ.
A significant or essential matter that demands attention or thought.
The primary concern for our community is reducing homelessness in 2023.
Mối quan tâm chính của cộng đồng chúng ta là giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023.
Environmental issues are not a primary concern for many social programs.
Các vấn đề môi trường không phải là mối quan tâm chính của nhiều chương trình xã hội.
Is education a primary concern for your local social initiatives?
Giáo dục có phải là mối quan tâm chính của các sáng kiến xã hội địa phương bạn không?
Bất cứ điều gì có tầm quan trọng quyết định trong việc ra quyết định hoặc phân tích.
Anything that holds critical importance in decision-making or analysis.
The primary concern for families is affordable housing in urban areas.
Mối quan tâm chính của các gia đình là nhà ở giá cả phải chăng ở đô thị.
Environmental issues are not the primary concern for many voters today.
Các vấn đề môi trường không phải là mối quan tâm chính của nhiều cử tri hôm nay.
Is education the primary concern for parents in today's society?
Giáo dục có phải là mối quan tâm chính của phụ huynh trong xã hội hôm nay không?
Cụm từ "primary concern" được sử dụng để chỉ mối bận tâm chính yếu hoặc hàng đầu trong một tình huống cụ thể. Trong bối cảnh nghiên cứu, nó thường ám chỉ những vấn đề hoặc yếu tố quan trọng nhất cần được giải quyết hoặc xem xét đầu tiên. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong sử dụng cụm từ này. Cả hai phiên bản đều sử dụng "primary concern" với nghĩa giống nhau, thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc báo cáo.