Bản dịch của từ Primary concern trong tiếng Việt

Primary concern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary concern(Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi kˈənsɝn
pɹˈaɪmˌɛɹi kˈənsɝn
01

Quá trình hoặc vấn đề chủ yếu cần chú ý.

The main focus or priority of interest or issue.

Ví dụ
02

Một vấn đề quan trọng hoặc cốt yếu cần chú ý hoặc suy nghĩ.

A significant or essential matter that demands attention or thought.

Ví dụ
03

Bất cứ điều gì có tầm quan trọng quyết định trong việc ra quyết định hoặc phân tích.

Anything that holds critical importance in decision-making or analysis.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh