Bản dịch của từ Primary pigment trong tiếng Việt
Primary pigment
Noun [U/C]

Primary pigment (Noun)
pɹˈaɪmɛɹi pˈɪgmnt
pɹˈaɪmɛɹi pˈɪgmnt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sắc tố chính trong thực vật là diệp lục, rất cần thiết cho quá trình quang hợp.
The primary pigment in plants is chlorophyll which is essential for photosynthesis
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Primary pigment
Không có idiom phù hợp