Bản dịch của từ Primary pigment trong tiếng Việt

Primary pigment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary pigment (Noun)

pɹˈaɪmɛɹi pˈɪgmnt
pɹˈaɪmɛɹi pˈɪgmnt
01

Một chất tạo màu cho các vật liệu khác.

A substance that gives color to other materials

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong nghệ thuật và thiết kế, sắc tố chính là những màu cơ bản mà từ đó có thể tạo ra các màu khác.

In art and design primary pigments are the basic colors from which other colors can be created

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sắc tố chính trong thực vật là diệp lục, rất cần thiết cho quá trình quang hợp.

The primary pigment in plants is chlorophyll which is essential for photosynthesis

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Primary pigment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary pigment

Không có idiom phù hợp