Bản dịch của từ Primeval forest trong tiếng Việt
Primeval forest

Primeval forest (Noun)
The Amazon is a primeval forest, rich in biodiversity and culture.
Amazon là một khu rừng nguyên sinh, phong phú về đa dạng sinh học và văn hóa.
Many primeval forests are threatened by human development and deforestation.
Nhiều rừng nguyên sinh đang bị đe dọa bởi phát triển con người và nạn phá rừng.
Is the primeval forest in Vietnam protected from urban expansion?
Khu rừng nguyên sinh ở Việt Nam có được bảo vệ khỏi sự mở rộng đô thị không?
Primeval forest (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một khu rừng nguyên sinh.
Of or relating to a primeval forest.
The primeval forest in Vietnam is home to many rare species.
Rừng nguyên sinh ở Việt Nam là nơi sinh sống của nhiều loài hiếm.
Many people do not visit the primeval forest due to its remoteness.
Nhiều người không đến thăm rừng nguyên sinh vì sự xa xôi của nó.
Is the primeval forest in Ba Na Hills protected by the government?
Rừng nguyên sinh ở Bà Nà có được chính phủ bảo vệ không?
Rừng nguyên sinh (primeval forest) là khu rừng chưa bị tác động bởi hoạt động của con người, giữ được cấu trúc sinh thái tự nhiên và đa dạng sinh học cao. Thuật ngữ này có thể được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về trọng âm và cách nhấn ngữ. Rừng nguyên sinh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn môi trường và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái.
Cụm từ "primeval forest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "primaevus", kết hợp giữa "primus" (đầu tiên) và "aevum" (thời gian). Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến những điều đầu tiên và nguyên thủy. Trong lịch sử, "primeval" đã chỉ những khu rừng nguyên sinh, chưa bị tác động bởi con người, giữ lại vẻ đẹp tự nhiên và sự đa dạng sinh học. Ngày nay, cụm từ này thể hiện sự hoang dã và giá trị sinh thái của các hệ sinh thái chưa bị khai thác.
Cụm từ "primeval forest" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói, nơi các chủ đề về môi trường và bảo tồn được đề cập. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh về sinh thái, bảo vệ đa dạng sinh học và nghiên cứu khí hậu. Nó thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, báo cáo về thiên nhiên, và trong các cuộc thảo luận về sự quan trọng của rừng nguyên sinh đối với hệ sinh thái toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp