Bản dịch của từ Primeval forest trong tiếng Việt

Primeval forest

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primeval forest (Noun)

pɹaɪmˈivəl fˈɔɹəst
pɹaɪmˈivəl fˈɔɹəst
01

Khu rừng chưa bị tác động của con người và vẫn giữ nguyên trạng thái ban đầu.

A forest that has not been disturbed by human activities and remains in its original state.

Ví dụ

The Amazon is a primeval forest, rich in biodiversity and culture.

Amazon là một khu rừng nguyên sinh, phong phú về đa dạng sinh học và văn hóa.

Many primeval forests are threatened by human development and deforestation.

Nhiều rừng nguyên sinh đang bị đe dọa bởi phát triển con người và nạn phá rừng.

Is the primeval forest in Vietnam protected from urban expansion?

Khu rừng nguyên sinh ở Việt Nam có được bảo vệ khỏi sự mở rộng đô thị không?

Primeval forest (Adjective)

pɹaɪmˈivəl fˈɔɹəst
pɹaɪmˈivəl fˈɔɹəst
01

Của hoặc liên quan đến một khu rừng nguyên sinh.

Of or relating to a primeval forest.

Ví dụ

The primeval forest in Vietnam is home to many rare species.

Rừng nguyên sinh ở Việt Nam là nơi sinh sống của nhiều loài hiếm.

Many people do not visit the primeval forest due to its remoteness.

Nhiều người không đến thăm rừng nguyên sinh vì sự xa xôi của nó.

Is the primeval forest in Ba Na Hills protected by the government?

Rừng nguyên sinh ở Bà Nà có được chính phủ bảo vệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primeval forest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primeval forest

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.