Bản dịch của từ Primitivize trong tiếng Việt
Primitivize

Primitivize (Verb)
Many documentaries primitivize indigenous cultures for entertainment, losing their true essence.
Nhiều bộ phim tài liệu đơn giản hóa văn hóa bản địa để giải trí, mất đi bản chất.
They do not primitivize complex social issues in their research papers.
Họ không đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp trong các bài nghiên cứu.
Do filmmakers often primitivize social movements in their documentaries?
Các nhà làm phim có thường đơn giản hóa các phong trào xã hội trong tài liệu không?
Từ "primitivize" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa làm cho trở nên nguyên thủy hoặc đơn giản hóa ở một mức độ nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học, nhân học và nghiên cứu xã hội để mô tả hành động quay về hình thức sống hoặc tư duy đơn giản hơn. Trong văn nói và viết, từ này có thể không phổ biến rộng rãi và chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh học thuật. Nếu chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nó thường được công nhận với cùng một nghĩa và cách viết.
Từ "primitivize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "primus", có nghĩa là "đầu tiên". Từ này bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 và được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ize", có chức năng tạo động từ. Ý nghĩa của nó liên quan đến việc đưa một cái gì đó về trạng thái nguyên thủy hoặc cơ bản hơn. Trong bối cảnh hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đơn giản hóa hoặc làm giảm tính phức tạp của các hệ thống hiện đại.
Từ "primitivize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, phần lớn do tính chuyên ngành và hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, nhân học hoặc triết học để mô tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên nguyên thủy hoặc đơn giản hơn. Thông thường, nó xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận về sự giản lược trong phát triển văn hóa.