Bản dịch của từ Primitivize trong tiếng Việt

Primitivize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primitivize (Verb)

pɹˈɪmətəvˌaɪz
pɹˈɪmətəvˌaɪz
01

Để thực hiện hoặc miêu tả như nguyên thủy; để đơn giản hóa.

To make or portray as primitive to simplify.

Ví dụ

Many documentaries primitivize indigenous cultures for entertainment, losing their true essence.

Nhiều bộ phim tài liệu đơn giản hóa văn hóa bản địa để giải trí, mất đi bản chất.

They do not primitivize complex social issues in their research papers.

Họ không đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp trong các bài nghiên cứu.

Do filmmakers often primitivize social movements in their documentaries?

Các nhà làm phim có thường đơn giản hóa các phong trào xã hội trong tài liệu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primitivize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primitivize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.