Bản dịch của từ Simplify trong tiếng Việt
Simplify
Simplify (Verb)
Làm cho (điều gì đó) đơn giản hơn, dễ thực hiện hoặc dễ hiểu hơn.
Make (something) simpler or easier to do or understand.
She simplified the instructions for the social media campaign.
Cô ấy đơn giản hóa hướng dẫn cho chiến dịch truyền thông xã hội.
The organization aims to simplify access to education for underprivileged children.
Tổ chức nhằm mục tiêu đơn giản hóa việc tiếp cận giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
The new software will simplify the process of online donations.
Phần mềm mới sẽ đơn giản hóa quy trình quyên góp trực tuyến.
Dạng động từ của Simplify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Simplify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Simplified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Simplified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Simplifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Simplifying |
Kết hợp từ của Simplify (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly simplified simplify Đơn giản hóa độ phức tạp cao | She highly simplified the social media campaign for better engagement. Cô ấy đã đơn giản hóa cách vận hành truyền thông xã hội để tương tác tốt hơn. |
Họ từ
“Từ ‘simplify’ có nghĩa là làm cho đơn giản hơn hoặc loại bỏ sự phức tạp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng cũng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, 'simplify' thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và công nghệ để chỉ việc giảm bớt khó khăn, trong khi ở Anh, nó thường được liên kết với các lĩnh vực như toán học và khoa học. Tóm lại, nghĩa và cách sử dụng của từ vẫn đồng nhất, nhưng bối cảnh có thể khác nhau.”
Từ "simplify" xuất phát từ gốc Latin "simplificare", được hình thành từ "simplex" nghĩa là "đơn giản" và "facere" nghĩa là "làm". Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 15, biểu thị hành động làm cho một điều gì đó trở nên đơn giản hơn hoặc dễ hiểu hơn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "simplify" không chỉ đề cập đến việc giảm thiểu sự phức tạp mà còn có ý nghĩa tư tưởng liên quan đến việc làm rõ ràng và dễ tiếp cận thông tin hoặc các quy trình.
Từ "simplify" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và trực tiếp. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến việc giảm thiểu độ phức tạp của thông tin. Trong các tình huống thông thường, "simplify" thường được sử dụng trong giáo dục, công nghệ và thuyết trình để nhấn mạnh việc làm cho thông tin dễ hiểu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp