Bản dịch của từ Primordial trong tiếng Việt
Primordial

Primordial (Adjective)
The primordial instinct to protect family is universal.
Bản năng nguyên thủy bảo vệ gia đình là phổ biến.
Some cultures believe in primordial spirits that govern natural elements.
Một số văn hóa tin vào linh hồn nguyên thủy chi phối yếu tố tự nhiên.
Is it possible to trace back the primordial origins of language?
Có thể theo dõi nguồn gốc nguyên thủy của ngôn ngữ không?
The primordial instinct to protect one's family is universal.
Bản năng nguyên thủy để bảo vệ gia đình là phổ biến.
Some people believe that modern society has lost its primordial values.
Một số người tin rằng xã hội hiện đại đã mất giá trị nguyên thủy.
Từ "primordial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "primordialis", nghĩa là nguyên thủy, đầu tiên, hay căn bản. Từ này thường được dùng để chỉ những gì tồn tại từ thời kỳ đầu của vũ trụ hoặc có tính chất nguyên thủy, không bị thay đổi. Trong tiếng Anh, hình thức từ này giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt: người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm "a". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và triết học.
Từ "primordial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "primordialis", được hình thành từ "primus" có nghĩa là "đầu tiên" và "ordialis", liên quan đến "ordo" có nghĩa là "trật tự" hoặc "sự sắp xếp". Từ này được sử dụng để mô tả những điều tồn tại từ thời kỳ đầu hoặc có nguồn gốc nguyên thủy, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và triết học. Nghĩa hiện tại của nó mang tính chất chỉ những yếu tố căn bản, mang tính khởi nguyên của sự sống và vũ trụ, phản ánh sự kết nối với nguồn gốc đầu tiên.
Từ "primordial" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi yêu cầu sự diễn đạt phong phú hơn. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố nguyên thủy, cơ bản trong các lĩnh vực như sinh học, vũ trụ học và triết học. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về nguồn gốc của sự sống hoặc các khái niệm căn bản của vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp