Bản dịch của từ Primordial trong tiếng Việt

Primordial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primordial (Adjective)

pɹaɪmˈɔɹdil
pɹaɪmˈɑɹdiæl
01

Tồn tại vào lúc hoặc từ đầu thời gian; nguyên thủy.

Existing at or from the beginning of time primeval.

Ví dụ

The primordial instinct to protect family is universal.

Bản năng nguyên thủy bảo vệ gia đình là phổ biến.

Some cultures believe in primordial spirits that govern natural elements.

Một số văn hóa tin vào linh hồn nguyên thủy chi phối yếu tố tự nhiên.

Is it possible to trace back the primordial origins of language?

Có thể theo dõi nguồn gốc nguyên thủy của ngôn ngữ không?

The primordial instinct to protect one's family is universal.

Bản năng nguyên thủy để bảo vệ gia đình là phổ biến.

Some people believe that modern society has lost its primordial values.

Một số người tin rằng xã hội hiện đại đã mất giá trị nguyên thủy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primordial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primordial

Không có idiom phù hợp