Bản dịch của từ Primores trong tiếng Việt
Primores

Primores (Noun)
The primores of the community met to discuss local issues last week.
Các primores của cộng đồng đã gặp nhau để thảo luận về các vấn đề địa phương tuần trước.
The primores do not always agree on social policies for the town.
Các primores không phải lúc nào cũng đồng ý về các chính sách xã hội cho thị trấn.
Who are the primores in your neighborhood that influence social change?
Ai là các primores trong khu phố của bạn ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội?
"Primores" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường chỉ đến một nhóm những người đứng đầu hoặc có quyền lực trong một xã hội nhất định, thường được dịch là "các bậc lãnh đạo" hoặc "những người nổi bật". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các quý tộc hoặc những cá nhân có sức ảnh hưởng vượt trội trong xã hội. Từ này không phân biệt sự khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về lịch sử văn hóa và xã hội.
Từ "primores" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "những người đầu tiên" hoặc "những người xuất sắc". Chữ "primus" trong tiếng Latinh có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "tốt nhất". Trong ngữ cảnh lịch sử, "primores" thường được sử dụng để chỉ những người lãnh đạo hoặc có địa vị cao trong xã hội. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, chỉ những cá nhân có ảnh hưởng hoặc vai trò quan trọng trong một lĩnh vực nhất định.
Từ "primores" ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do nó là một từ hiếm và chuyên môn. Trong các ngữ cảnh khác, "primores" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, lịch sử, hoặc triết học để chỉ những yếu tố cơ bản, nền tảng đầu tiên. Việc xuất hiện của từ này chủ yếu trong các bài viết nghiên cứu hoặc các tác phẩm văn học có tính chất chuyên sâu.