Bản dịch của từ Princeling trong tiếng Việt
Princeling

Princeling (Noun)
Người cai trị một công quốc hoặc lãnh địa nhỏ.
The ruler of a small principality or domain.
The princeling of Monaco hosted a grand party last Saturday night.
Vị tiểu vương của Monaco đã tổ chức một bữa tiệc lớn tối thứ Bảy.
No princeling can rule without the support of their people.
Không có tiểu vương nào có thể cai trị mà không có sự ủng hộ của dân.
Is the princeling of Liechtenstein attending the conference next week?
Có phải vị tiểu vương của Liechtenstein sẽ tham dự hội nghị tuần tới không?
Từ "princeling" (tiếng Anh: princeling) chỉ những cá nhân trẻ tuổi, thường là con cái của các lãnh đạo hoặc thành viên trong gia đình quyền lực tại Trung Quốc và các quốc gia khác. Từ này có thể mang ý nghĩa ngầm chỉ sự đặc quyền, ảnh hưởng và quyền lực chính trị mà các cá nhân này được hưởng. Trong ngữ cảnh quốc tế, "princeling" lại có thể ám chỉ đến tầng lớp quý tộc hay những người thuộc dòng dõi cao. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "princeling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "princeps", có nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "nguyên thủ". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các thành viên trẻ tuổi hoặc không chính thức của giới quý tộc, thường là con cái của các hoàng tộc. Ngày nay, "princeling" thường chỉ những người giữ vị trí quyền lực trong xã hội nhưng thiếu thẩm quyền hoặc ảnh hưởng thực sự, phản ánh tính chất ngụy biện của quyền lực trong các hệ thống chính trị hiện tại.
Từ "princeling" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, nhưng đôi khi có thể xuất hiện trong bối cảnh bài đọc hoặc bày tỏ ý kiến. Từ này chỉ những người con cháu của các nhà lãnh đạo hoặc gia đình quyền lực, đặc biệt trong các quốc gia có truyền thống quân chủ, chủ yếu được sử dụng trong các thảo luận chính trị hoặc kinh tế. Việc sử dụng từ này giúp làm nổi bật mối liên hệ giữa quyền lực và huyết thống trong xã hội.