Bản dịch của từ Print journalism trong tiếng Việt

Print journalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Print journalism (Noun)

pɹˈɪnt dʒɝˈnəlˌɪzəm
pɹˈɪnt dʒɝˈnəlˌɪzəm
01

Nghề nghiệp hoặc hành nghề đưa tin và biên tập các câu chuyện tin tức cho các tờ báo hoặc tạp chí.

The profession or practice of reporting and editing news stories for newspapers or magazines.

Ví dụ

Print journalism plays a crucial role in informing the public.

Báo chí in ấn đóng vai trò quan trọng trong việc thông tin cho công chúng.

Many aspiring journalists choose to pursue print journalism as a career.

Nhiều nhà báo trẻ chọn theo đuổi báo chí in ấn làm nghề.

Print journalism faces challenges in the digital age of media.

Báo chí in ấn đối mặt với thách thức trong thời đại truyền thông số.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/print journalism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Print journalism

Không có idiom phù hợp