Bản dịch của từ Print journalism trong tiếng Việt
Print journalism

Print journalism (Noun)
Nghề nghiệp hoặc hành nghề đưa tin và biên tập các câu chuyện tin tức cho các tờ báo hoặc tạp chí.
The profession or practice of reporting and editing news stories for newspapers or magazines.
Print journalism plays a crucial role in informing the public.
Báo chí in ấn đóng vai trò quan trọng trong việc thông tin cho công chúng.
Many aspiring journalists choose to pursue print journalism as a career.
Nhiều nhà báo trẻ chọn theo đuổi báo chí in ấn làm nghề.
Print journalism faces challenges in the digital age of media.
Báo chí in ấn đối mặt với thách thức trong thời đại truyền thông số.
Báo chí in ấn (print journalism) đề cập đến hình thức truyền thông thông qua các ấn phẩm in, chẳng hạn như báo chí, tạp chí và thông cáo báo chí. Đây là một phần quan trọng của ngành truyền thông, cung cấp thông tin, phân tích và bình luận về các sự kiện xã hội, chính trị và văn hóa. Trong bối cảnh báo chí hiện đại, mặc dù đã có sự chuyển dịch sang báo chí số, nhưng báo chí in ấn vẫn giữ vai trò thiết yếu trong việc cung cấp thông tin đáng tin cậy và có tính sâu sắc.
Thuật ngữ "print journalism" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "print" xuất phát từ động từ Latin "pingere", nghĩa là "vẽ" hoặc "in". Thời kỳ đầu của báo chí in khoảng thế kỷ 15 với sự phát minh của máy in của Johannes Gutenberg đã tạo ra bước ngoặt trong việc lan truyền thông tin. Hiện nay, "print journalism" thường đề cập đến báo chí được xuất bản dưới dạng in ấn, như báo và tạp chí, và vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc cung cấp tin tức chính thống.
Thuật ngữ "print journalism" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Đọc và Viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các phương tiện truyền thông và ảnh hưởng của chúng. Trong các ngữ cảnh khác, "print journalism" được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về ngành truyền thông, các khóa học về báo chí, và các nghiên cứu phân tích tác động của báo chí in đối với xã hội. Từ này phản ánh sự phát triển và thách thức của báo chí trong kỷ nguyên số hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp