Bản dịch của từ Printhead trong tiếng Việt
Printhead
Printhead (Noun)
The printhead of the printer broke during the community event last week.
Đầu in của máy in đã hỏng trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
The printhead does not work properly for social flyers.
Đầu in không hoạt động đúng cho các tờ rơi xã hội.
Is the printhead clean for the charity printing project?
Đầu in có sạch cho dự án in từ thiện không?
"Printhead" là một thành phần quan trọng trong máy in, có chức năng tạo ra hình ảnh hoặc văn bản bằng cách phun mực lên bề mặt giấy. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, "printhead" có thể được sử dụng để chỉ các loại máy in cụ thể hoặc công nghệ in ấn khác nhau. Việc bảo trì và thay thế printhead là cần thiết để đảm bảo chất lượng bản in.
Từ "printhead" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "print" (in) và "head" (đầu). Từ "print" xuất phát từ tiếng Latinh "premere", nghĩa là "nhấn" hoặc "đè". "Head" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "haubt", có nghĩa là "đầu". Trong ngữ cảnh hiện đại, "printhead" chỉ phần tử quan trọng trong máy in, chịu trách nhiệm tạo ra hình ảnh bằng cách phun mực lên giấy, phản ánh sự kết hợp giữa hoạt động nhấn mạnh và công nghệ in ấn.
Từ "printhead" xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, với tần suất vừa phải, thường liên quan đến chủ đề công nghệ và thiết bị văn phòng. Trong các ngữ cảnh khác, "printhead" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp in ấn, mô tả bộ phận chịu trách nhiệm phun mực lên giấy. Tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến hướng dẫn sửa chữa máy in hoặc thảo luận về công nghệ in hiện đại.