Bản dịch của từ Printout trong tiếng Việt
Printout

Printout (Noun)
She distributed the printout of the meeting agenda to everyone.
Cô ấy phân phối tờ in của nghị sự họp cho mọi người.
The printout of the research findings was shared with the team.
Tờ in của kết quả nghiên cứu được chia sẻ với đội.
He handed out the printout of the event schedule to participants.
Anh ấy đưa tờ in của lịch trình sự kiện cho người tham gia.
Họ từ
"Printout" là danh từ chỉ bản sao in ra từ máy tính hoặc thiết bị kỹ thuật số, thường được sử dụng để lưu trữ, trao đổi thông tin hoặc làm tài liệu tham khảo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cùng ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể thiên về việc sử dụng từ "hard copy" để chỉ những tài liệu in ra, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "printout" phổ biến hơn trong ngữ cảnh công nghệ.
Từ "printout" có nguồn gốc từ hai phần: "print" và "out". "Print" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pingere", có nghĩa là "vẽ" hoặc "in". Từ "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường biểu thị sự xuất hiện hoặc phát ra bên ngoài. Thuật ngữ "printout" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, dùng để chỉ tài liệu in ra từ máy tính. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển trong công nghệ thông tin và nhu cầu lưu trữ thông tin số dưới dạng vật lý.
Từ "printout" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, "printout" thường liên quan đến tài liệu, số liệu hoặc thông tin được in ra phục vụ cho việc trình bày hay phân tích. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và văn phòng nơi mà việc in ấn tài liệu là cần thiết, chẳng hạn như báo cáo, biểu mẫu, hay tài liệu tham khảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp