Bản dịch của từ Prioritised trong tiếng Việt
Prioritised

Prioritised (Verb)
The government prioritised education funding in the 2023 budget proposal.
Chính phủ đã ưu tiên ngân sách giáo dục trong đề xuất ngân sách 2023.
They did not prioritise social welfare programs last year.
Họ đã không ưu tiên các chương trình phúc lợi xã hội năm ngoái.
Did the council prioritise community health initiatives this year?
Hội đồng có ưu tiên các sáng kiến sức khỏe cộng đồng năm nay không?
Dạng động từ của Prioritised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prioritise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prioritised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prioritised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prioritises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prioritising |
Họ từ
Từ "prioritised" là quá khứ phân từ của động từ "prioritise", có nghĩa là xác định thứ tự ưu tiên cho một việc hoặc mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết với chữ "s" (prioritise), trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng chữ "z" (prioritize). Sự khác biệt này không chỉ tồn tại trong hình thức viết mà còn trong phát âm, với âm "s" và "z" được phát âm khác nhau. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và kinh doanh, nơi việc xác định ưu tiên là rất quan trọng.
Từ "prioritised" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "prioritas", có nghĩa là sự ưu tiên. "Prioritas" được hình thành từ "prior", tức là "trước". Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa qua các thời kỳ, từ việc xác định thứ tự quan trọng tới việc đưa ra quyết định. Ngày nay, "prioritised" được sử dụng để diễn tả quá trình sắp xếp các nhiệm vụ hay yếu tố theo mức độ ưu tiên, thể hiện tầm quan trọng trong quản lý thời gian và nguồn lực.
Từ "prioritised" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thể hiện quan điểm hoặc lập luận về những yếu tố quan trọng trong một vấn đề. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong quản lý dự án, chiến lược kinh doanh và giáo dục, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định và ưu tiên các nhiệm vụ hay mục tiêu cần thiết để đạt được hiệu quả tối ưu.