Bản dịch của từ Prioritize trong tiếng Việt
Prioritize
Verb
Prioritize (Verb)
pɹɑɪˈɔɹətˌɑɪz
pɹɑɪˈɔɹətˌɑɪz
Ví dụ
In social work, they prioritize the needs of vulnerable populations.
Trong công tác xã hội, họ ưu tiên những nhu cầu của các nhóm dễ bị tổn thương.
It's crucial to prioritize mental health services in social programs.
Việc ưu tiên dịch vụ sức khỏe tâm thần trong các chương trình xã hội là rất quan trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prioritize
Không có idiom phù hợp