Bản dịch của từ Prioritize trong tiếng Việt

Prioritize

Verb

Prioritize (Verb)

pɹɑɪˈɔɹətˌɑɪz
pɹɑɪˈɔɹətˌɑɪz
01

Chỉ định hoặc coi (cái gì đó) là rất quan trọng hoặc quan trọng nhất.

Designate or treat (something) as being very or most important.

Ví dụ

In social work, they prioritize the needs of vulnerable populations.

Trong công tác xã hội, họ ưu tiên những nhu cầu của các nhóm dễ bị tổn thương.

It's crucial to prioritize mental health services in social programs.

Việc ưu tiên dịch vụ sức khỏe tâm thần trong các chương trình xã hội là rất quan trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prioritize

Không có idiom phù hợp