Bản dịch của từ Prioritize trong tiếng Việt
Prioritize
Prioritize (Verb)
In social work, they prioritize the needs of vulnerable populations.
Trong công tác xã hội, họ ưu tiên những nhu cầu của các nhóm dễ bị tổn thương.
It's crucial to prioritize mental health services in social programs.
Việc ưu tiên dịch vụ sức khỏe tâm thần trong các chương trình xã hội là rất quan trọng.
Community centers often prioritize educational initiatives for underprivileged youth.
Các trung tâm cộng đồng thường ưu tiên các sáng kiến giáo dục cho thanh thiếu niên thiếu may mắn.
Dạng động từ của Prioritize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prioritize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prioritized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prioritized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prioritizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prioritizing |
Họ từ
Từ "prioritize" được định nghĩa là hành động xác định và ưu tiên những hoạt động, nhiệm vụ hoặc mục tiêu quan trọng hơn trong một tổ chức hoặc quá trình ra quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và thường gặp trong bối cảnh quản lý thời gian và lập kế hoạch. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "prioritise" với cách viết khác biệt nhưng có nghĩa tương tự. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh ý nghĩa của việc lựa chọn ưu tiên nhưng có sự khác nhau trong ngữ âm và hình thức viết.
Từ "prioritize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prior", mang nghĩa là "trước" hoặc "ưu tiên". Hình thành vào đầu thế kỷ 20, từ này phản ánh nhu cầu sắp xếp các nhiệm vụ theo mức độ quan trọng. Kết hợp với hậu tố "-ize", từ này thể hiện hành động "đưa ra sự ưu tiên". Ngày nay, "prioritize" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực quản lý và giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định và thực hiện những nhiệm vụ cần thiết trước.
Từ "prioritize" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, do liên quan đến khả năng tổ chức và lập kế hoạch trong các tình huống học thuật. Trong phần Nghe và Nói, từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về quản lý thời gian hoặc thiết lập thứ tự ưu tiên trong công việc. Ngoài ra, "prioritize" còn xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh, giáo dục và cuộc sống hàng ngày khi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định các nhiệm vụ cần ưu tiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp