Bản dịch của từ Prioritizes trong tiếng Việt
Prioritizes

Prioritizes (Verb)
The government prioritizes social welfare programs for low-income families in 2023.
Chính phủ ưu tiên các chương trình phúc lợi xã hội cho gia đình thu nhập thấp trong năm 2023.
She does not prioritize social issues in her community work.
Cô ấy không ưu tiên các vấn đề xã hội trong công việc cộng đồng của mình.
Does the school prioritize social activities for student engagement?
Trường có ưu tiên các hoạt động xã hội để thu hút học sinh không?
Dạng động từ của Prioritizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prioritize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prioritized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prioritized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prioritizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prioritizing |
Prioritizes (Noun)
Ai đó ưu tiên.
Someone who prioritizes.
She prioritizes community service over personal gain in her job.
Cô ấy ưu tiên phục vụ cộng đồng hơn lợi ích cá nhân trong công việc.
He does not prioritize social events when studying for exams.
Anh ấy không ưu tiên các sự kiện xã hội khi học cho kỳ thi.
Does she prioritize family time during the busy holiday season?
Cô ấy có ưu tiên thời gian cho gia đình trong mùa lễ bận rộn không?
Họ từ
Động từ "prioritizes" là dạng hiện tại của "prioritize", có nghĩa là xác định hoặc đưa ra ưu tiên cho một nhiệm vụ hoặc mục tiêu nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi được ghi nhận với hình thức "prioritise". Phát âm và cách viết có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng từ trong các bối cảnh khác nhau, với "prioritize" thường thấy trong tiếng Anh Mỹ và "prioritise" phổ biến hơn ở tiếng Anh Anh.
Từ "prioritizes" có nguồn gốc từ động từ Latinh "prioritare", được hình thành từ "prior", nghĩa là "trước" hoặc "ưu tiên". Cụm từ này phát triển từ thế kỷ 19 để chỉ hành động sắp xếp thứ tự ưu tiên cho các nhiệm vụ, công việc hay lựa chọn. Ý nghĩa của từ gắn liền với khái niệm về tầm quan trọng và sự sắp xếp theo thứ tự ưu tiên, phản ánh nhu cầu thực tiễn trong quản lý thời gian và tài nguyên.
Từ "prioritizes" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề quản lý thời gian và ra quyết định. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để lập luận về tầm quan trọng của các lựa chọn trong việc đạt được mục tiêu. Trong phần Nói, từ "prioritizes" thường được áp dụng khi thảo luận về lập kế hoạch cá nhân hoặc trong bối cảnh công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



