Bản dịch của từ Private company trong tiếng Việt
Private company
Private company (Noun)
Một doanh nghiệp thuộc sở hữu của các cá nhân hoặc nhóm tư nhân chứ không phải của chính phủ hoặc khu vực công.
A business that is owned by private individuals or groups rather than the government or public sector.
Google is a well-known private company in the technology sector.
Google là một công ty tư nhân nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ.
Many people do not trust private companies for public services.
Nhiều người không tin tưởng các công ty tư nhân trong dịch vụ công.
Is Amazon a private company or a public one?
Amazon là một công ty tư nhân hay công ty đại chúng?
"Công ty tư nhân" là thuật ngữ chỉ các doanh nghiệp thuộc sở hữu của cá nhân hoặc nhóm người, không được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán. Công ty tư nhân thường có quyền kiểm soát cao hơn về quy trình quyết định và hoạt động kinh doanh, khác với công ty đại chúng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay văn bản. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa các vùng miền.