Bản dịch của từ Private ownership trong tiếng Việt

Private ownership

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private ownership (Phrase)

01

Trạng thái sở hữu một cái gì đó độc quyền.

The state of owning something exclusively.

Ví dụ

Private ownership encourages individuals to invest in their communities.

Quyền sở hữu tư nhân khuyến khích cá nhân đầu tư vào cộng đồng.

Private ownership does not always benefit everyone in society.

Quyền sở hữu tư nhân không phải lúc nào cũng có lợi cho mọi người.

Does private ownership lead to inequality in wealth distribution?

Quyền sở hữu tư nhân có dẫn đến bất bình đẳng trong phân phối tài sản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/private ownership/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Private ownership

Không có idiom phù hợp