Bản dịch của từ Proact trong tiếng Việt
Proact

Proact (Verb)
Thực hiện các biện pháp chủ động; hành động trước, đoán trước.
To take proactive measures; to act in advance, to anticipate.
Community leaders proact to prevent crime in neighborhoods.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng chủ động ngăn chặn tội phạm trong các khu dân cư.
Schools proact by offering anti-bullying programs to students.
Trường học chủ động bằng cách cung cấp các chương trình chống bắt nạt cho học sinh.
Volunteers proact by organizing charity events for the homeless.
Các tình nguyện viên chủ động bằng cách tổ chức các sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
Từ "proact" là một động từ không chính thức thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý, chỉ hành động thực hiện các biện pháp trước khi vấn đề xảy ra nhằm tránh hậu quả tiêu cực. Trong khi đó, từ này thường xuất hiện trong cụm từ "proactive" (chủ động) hơn là ở dạng động từ. Các biến thể như "proactive" được sử dụng phổ biến hơn trong cả Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "proact" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó tiền tố "pro-" có nghĩa là "trước" hoặc "vì" và "act" xuất phát từ động từ "agere" có nghĩa là "hành động". Ý tưởng của "proact" liên quan đến việc chuẩn bị và hành động trước khi sự kiện xảy ra, thay vì chỉ phản ứng sau đó. Sự kết hợp này phản ánh một cách tiếp cận chủ động trong quản lý và quyết định, thể hiện trong các lĩnh vực như kinh doanh và phát triển cá nhân hiện nay.
Từ "proact" (hành động chủ động) không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra thuộc chủ đề quản lý và kinh doanh, đặc biệt là trong ngữ cảnh thảo luận về kỹ năng lãnh đạo và lập kế hoạch. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc người hoặc tổ chức chủ động giải quyết vấn đề trước khi chúng xảy ra, phản ánh một phong cách làm việc tích cực và tiên phong trong lĩnh vực chuyên môn.