Bản dịch của từ Probate trong tiếng Việt
Probate

Probate (Noun)
The probate process for John's will took six months to complete.
Quá trình chứng thực di chúc của John mất sáu tháng để hoàn thành.
Probate does not always mean family disputes over the will.
Chứng thực di chúc không phải lúc nào cũng có nghĩa là tranh chấp gia đình.
What documents are needed for the probate of Sarah's estate?
Những tài liệu nào cần thiết cho việc chứng thực tài sản của Sarah?
Probate (Verb)
The court will probate John's will next week.
Tòa án sẽ xác nhận di chúc của John vào tuần tới.
The lawyer did not probate the will on time.
Luật sư đã không xác nhận di chúc đúng hạn.
Will they probate Sarah's will in the next session?
Họ có xác nhận di chúc của Sarah trong phiên họp tới không?
Họ từ
Từ "probate" là thuật ngữ pháp lý chỉ quá trình công nhận di chúc của một cá nhân sau khi họ qua đời. Quá trình này đảm bảo rằng các tài sản và quyền lợi của người quá cố được phân chia theo ý chí của họ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong các quy định pháp lý liên quan đến di sản và di chúc tại từng quốc gia.
"Probate" xuất phát từ tiếng Latinh "probatio", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "xét nghiệm". Thuật ngữ này liên quan đến quá trình pháp lý công nhận một di chúc sau khi người lập di chúc qua đời. Lịch sử pháp lý của từ này bắt nguồn từ việc xác minh tính xác thực của tài liệu di chúc nhằm đảm bảo rằng ý chí của người đã khuất được thực hiện. Hiện nay, từ "probate" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực luật di sản và quản lý tài sản.
Từ "probate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói và Đọc. Tuy nhiên, từ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh viết bài luận về luật pháp hoặc tài chính, nơi mà việc giải quyết di sản và chứng thực di chúc là chủ đề chính. Trong các tình huống đời sống thực, "probate" thường được sử dụng khi thảo luận về quy trình pháp lý liên quan đến việc phân chia tài sản của người đã khuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
