Bản dịch của từ Probate trong tiếng Việt

Probate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Probate (Noun)

pɹˈoʊbeɪt
pɹˈoʊbeɪt
01

Việc chính thức chứng minh di chúc.

The official proving of a will.

Ví dụ

The probate process for John's will took six months to complete.

Quá trình chứng thực di chúc của John mất sáu tháng để hoàn thành.

Probate does not always mean family disputes over the will.

Chứng thực di chúc không phải lúc nào cũng có nghĩa là tranh chấp gia đình.

What documents are needed for the probate of Sarah's estate?

Những tài liệu nào cần thiết cho việc chứng thực tài sản của Sarah?

Probate (Verb)

pɹˈoʊbeɪt
pɹˈoʊbeɪt
01

Xác lập giá trị pháp lý của (di chúc).

Establish the validity of a will.

Ví dụ

The court will probate John's will next week.

Tòa án sẽ xác nhận di chúc của John vào tuần tới.

The lawyer did not probate the will on time.

Luật sư đã không xác nhận di chúc đúng hạn.

Will they probate Sarah's will in the next session?

Họ có xác nhận di chúc của Sarah trong phiên họp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Probate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] Back in the day when I was on period at my former company, I was led by an extremely tidy leader [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking

Idiom with Probate

Không có idiom phù hợp