Bản dịch của từ Problematize trong tiếng Việt
Problematize
Verb
Problematize (Verb)
pɹˈɑbləmˌeɪts
pɹˈɑbləmˌeɪts
Ví dụ
She tends to problematize every social issue she encounters.
Cô ấy có khuynh hướng làm cho mọi vấn đề xã hội cô gặp phải trở thành vấn đề cần giải quyết.
The professor likes to problematize traditional norms in society.
Giáo sư thích làm cho các quy tắc truyền thống trong xã hội trở thành vấn đề cần giải quyết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Problematize
Không có idiom phù hợp