Bản dịch của từ Problematize trong tiếng Việt
Problematize

Problematize (Verb)
She tends to problematize every social issue she encounters.
Cô ấy có khuynh hướng làm cho mọi vấn đề xã hội cô gặp phải trở thành vấn đề cần giải quyết.
The professor likes to problematize traditional norms in society.
Giáo sư thích làm cho các quy tắc truyền thống trong xã hội trở thành vấn đề cần giải quyết.
The documentary aims to problematize the impact of social media.
Bộ phim tài liệu nhằm mục tiêu làm cho tác động của truyền thông xã hội trở thành vấn đề cần giải quyết.
"Problematize" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một vấn đề trở nên dễ thấy, phân tích và xem xét dưới nhiều góc độ khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, khoa học xã hội và nghiên cứu văn hóa để chỉ hành động đặt câu hỏi về những giả định hiện hữu và làm phức tạp hóa các vấn đề tưởng chừng đơn giản. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với cùng một ý nghĩa và cách phát âm tương tự, âm /ˈprɒbləməˌtaɪz/ trong tiếng Anh Anh và /ˈprɑːbləmaɪˌzeɪt/ trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "problematize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "problematicus", có nghĩa là "thách thức" hoặc "vấn đề". Xuất phát từ tiếng Hy Lạp "problema", từ này chỉ các vấn đề được đưa ra để phân tích hoặc thảo luận. Trong thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực triết học và xã hội học để mô tả quá trình nhận thức và định hình những vấn đề phức tạp. Hiện nay, "problematize" được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu phê bình nhằm khuyến khích việc xem xét lại các giả định và quan niệm truyền thống.
Từ "problematize" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần phân tích và thảo luận các vấn đề phức tạp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đặt ra hoặc xem xét các vấn đề, khía cạnh của một chủ đề mà trước đây có thể đã được xem xét một cách đơn giản hóa. Từ này cũng thường gặp trong các bài viết, luận văn và hội thảo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


