Bản dịch của từ Procreate trong tiếng Việt
Procreate
Procreate (Verb)
Tạo ra con cái bằng sinh sản hữu tính.
Many couples choose to procreate after getting married in 2023.
Nhiều cặp đôi chọn sinh con sau khi kết hôn vào năm 2023.
They do not procreate without considering their financial stability first.
Họ không sinh con mà không xem xét tình hình tài chính trước.
Do you think people should procreate at a young age?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên sinh con khi còn trẻ không?
Dạng động từ của Procreate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Procreate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Procreated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Procreated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Procreates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Procreating |
Họ từ
Procreate là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là sinh sản hoặc tạo ra thế hệ mới. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ hành động sinh ra con cái. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn chương, "procreate" có thể mang một ý nghĩa sâu sắc hơn liên quan đến việc phát triển di truyền và sự tiếp nối của cuộc sống.
Từ "procreate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "procreare", trong đó "pro-" nghĩa là "ra ngoài" và "creare" nghĩa là "tạo ra". Từ này ban đầu chỉ quá trình sinh sản, tạo ra sự sống mới. Qua thời gian, "procreate" đã được sử dụng chủ yếu để mô tả hành động sinh con, thể hiện sự tiếp nối và phát triển của loài người. Nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên mối liên hệ chặt chẽ với khả năng tạo ra sự sống.
Từ "procreate" chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và sinh học, nhất là liên quan đến sinh sản và di truyền. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, thường chỉ xuất hiện trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến khoa học tự nhiên. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống thảo luận về gia đình, sinh sản hoặc trong văn học khi đề cập đến quá trình tạo ra thế hệ mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp