Bản dịch của từ Procreated trong tiếng Việt
Procreated

Procreated (Verb)
Many couples procreated to expand their families in 2022.
Nhiều cặp vợ chồng đã sinh con để mở rộng gia đình vào năm 2022.
Not all species procreated successfully during the last breeding season.
Không phải tất cả các loài đều sinh sản thành công trong mùa sinh sản vừa qua.
Did the researchers find out how many animals procreated this year?
Các nhà nghiên cứu có tìm ra bao nhiêu động vật đã sinh sản trong năm nay không?
Dạng động từ của Procreated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Procreate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Procreated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Procreated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Procreates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Procreating |
Họ từ
Từ "procreated" là quá khứ phân từ của động từ "procreate", nghĩa là sinh sản hoặc tạo ra đời sống mới thông qua quá trình sinh sản. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, mô tả khả năng sinh sản của các loài. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể hiếm khi gặp trong ngôn ngữ hàng ngày, vẫn chủ yếu được sử dụng trong các bài viết hàn lâm hoặc khoa học.
Từ "procreated" bắt nguồn từ tiếng Latinh "procreare", trong đó "pro" có nghĩa là "tiến về phía trước" và "creare" có nghĩa là "tạo ra". Tiếng Latinh này phản ánh sự hình thành và sinh sản. Ngữ nghĩa hiện tại của từ "procreated" liên quan đến việc sinh ra con cái, thể hiện quá trình sinh sản và tiếp nối sự sống. Qua thời gian, từ này đã duy trì sự liên kết mạnh mẽ với ý nghĩa về việc tạo ra sự sống và di truyền.
Từ "procreated" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường mang tính thông dụng và gần gũi hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc luận văn về di truyền và phát triển. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận về quy trình sinh sản trong động vật và thực vật.