Bản dịch của từ Procreated trong tiếng Việt
Procreated
Procreated (Verb)
Many couples procreated to expand their families in 2022.
Nhiều cặp vợ chồng đã sinh con để mở rộng gia đình vào năm 2022.
Not all species procreated successfully during the last breeding season.
Không phải tất cả các loài đều sinh sản thành công trong mùa sinh sản vừa qua.
Did the researchers find out how many animals procreated this year?
Các nhà nghiên cứu có tìm ra bao nhiêu động vật đã sinh sản trong năm nay không?
Dạng động từ của Procreated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Procreate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Procreated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Procreated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Procreates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Procreating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Procreated cùng Chu Du Speak