Bản dịch của từ Proctoring trong tiếng Việt

Proctoring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proctoring (Verb)

01

Giám sát hoặc giám sát (với tư cách là giáo viên) trong một kỳ thi.

Supervise or monitor as a teacher during an exam.

Ví dụ

Teachers will proctor the exam for all students next Wednesday.

Giáo viên sẽ giám sát kỳ thi cho tất cả học sinh vào thứ Tư tới.

They did not proctor the test during the online class last month.

Họ đã không giám sát bài kiểm tra trong lớp học trực tuyến tháng trước.

Will you proctor the final exam for the social studies class?

Bạn sẽ giám sát kỳ thi cuối kỳ cho lớp học xã hội chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proctoring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proctoring

Không có idiom phù hợp