Bản dịch của từ Proctoring trong tiếng Việt
Proctoring
Proctoring (Verb)
Teachers will proctor the exam for all students next Wednesday.
Giáo viên sẽ giám sát kỳ thi cho tất cả học sinh vào thứ Tư tới.
They did not proctor the test during the online class last month.
Họ đã không giám sát bài kiểm tra trong lớp học trực tuyến tháng trước.
Will you proctor the final exam for the social studies class?
Bạn sẽ giám sát kỳ thi cuối kỳ cho lớp học xã hội chứ?
Họ từ
Proctoring là hành động giám sát sinh viên trong quá trình thi cử nhằm đảm bảo tính công bằng và nghiêm túc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt là trong các kỳ thi của các tổ chức học thuật. Ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ proctor có nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, một số cơ sở giáo dục có thể sử dụng từ supervisor hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và sắc thái sử dụng từ.
Từ "proctoring" có nguồn gốc từ tiếng Latin "procurator", nghĩa là người quản lý hoặc giám sát. Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ và tiếng Anh vào thế kỷ 14, chỉ hành động giám sát các kỳ thi hoặc sự kiện. Trong bối cảnh hiện đại, "proctoring" ám chỉ việc giám sát các kỳ thi nhằm đảm bảo tính trung thực và công bằng, phản ánh vai trò chính của người giám sát trong việc duy trì tiêu chuẩn học thuật.
Từ "proctoring" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần thi của IELTS. Tuy nhiên, nó có liên quan đến việc giám sát các bài thi, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh giáo dục và các kỳ thi tiêu chuẩn. Trong các bối cảnh khác, "proctoring" thường được sử dụng khi nói đến quy trình đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong kiểm tra, đặc biệt trong các kỳ thi trực tuyến. Từ này phản ánh nhu cầu về sự giám sát nghiêm ngặt trong giáo dục hiện đại.