Bản dịch của từ Proctoring trong tiếng Việt
Proctoring
Verb
Proctoring (Verb)
Ví dụ
Teachers will proctor the exam for all students next Wednesday.
Giáo viên sẽ giám sát kỳ thi cho tất cả học sinh vào thứ Tư tới.
They did not proctor the test during the online class last month.
Họ đã không giám sát bài kiểm tra trong lớp học trực tuyến tháng trước.
Will you proctor the final exam for the social studies class?
Bạn sẽ giám sát kỳ thi cuối kỳ cho lớp học xã hội chứ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Proctoring
Không có idiom phù hợp