Bản dịch của từ Procural trong tiếng Việt
Procural

Procural (Noun)
The procural of food donations helped many families in need last year.
Việc thu thập các khoản quyên góp thực phẩm đã giúp nhiều gia đình năm ngoái.
The procural of resources is not sufficient for our community programs.
Việc thu thập nguồn lực không đủ cho các chương trình cộng đồng của chúng tôi.
How did the procural of supplies impact the local shelter's operations?
Việc thu thập nguồn cung ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của nơi trú ẩn địa phương?
Họ từ
Từ "procural" là một tính từ thuộc lĩnh vực pháp lý, dùng để miêu tả những hành động liên quan đến việc thu thập hoặc bảo đảm thông tin, chứng cứ cho một vụ kiện. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh pháp lý tại Mỹ, ít phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi mà các thuật ngữ khác như "evidential" có thể được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng và ngữ cảnh pháp lý mà mỗi từ có thể áp dụng.
Từ "procural" bắt nguồn từ gốc Latin "procurare", có nghĩa là "để chăm sóc" hoặc "để quản lý". Gốc từ này kết hợp tiền tố "pro-" (về phía, cho) và động từ "curare" (chăm sóc, quan tâm). Qua thời gian, từ này đã phát triển sang nghĩa "liên quan đến việc quản lý, điều hành". Ngày nay, "procural" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, phản ánh sự chăm sóc và quản lý trong các lĩnh vực này.
Từ "procural" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực pháp lý và hành chính. Thường thì "procural" xuất hiện trong các tài liệu mô tả quy trình thu thập thông tin, tài liệu chứng cứ hoặc các hoạt động liên quan đến việc đảm bảo quyền lợi pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp