Bản dịch của từ Procuration trong tiếng Việt
Procuration
Noun [U/C]
Procuration (Noun)
01
Việc bổ nhiệm, thẩm quyền hoặc hành động của một luật sư.
The appointment authority or action of an attorney.
Ví dụ
The procuration allowed Sarah to manage Tom's social media accounts.
Giấy ủy quyền cho phép Sarah quản lý tài khoản mạng xã hội của Tom.
John did not give anyone procuration for his social event planning.
John không ủy quyền cho ai trong việc tổ chức sự kiện xã hội của mình.
Did Maria receive procuration to speak on behalf of the community?
Maria có nhận được giấy ủy quyền để phát biểu thay mặt cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Procuration
Không có idiom phù hợp